Silky Smooth Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Làm nuột quá trình sản xuất; Việc làm cho sản xuất được trôi chảy.
smooth out
solve a problem or argument The counsellor smoothed out our problem. We're friends again.smooth over
make something seem better or more pleasant We tried very hard to smooth over the problems between our boss and the president of the other company.smooth sailing
easy job, an operation that has no problems After we paid the bank for our loan, it was smooth sailing.smooth something over
make better or more pleasant She tried to smooth over the problems between her boss and his sales staff.smooth talker
one who says nice words, butter wouldn't melt... Janet is such a smooth talker! She should be in politics.smooth away
get rid of difficulties or problems 消除(困难);排除障碍With a bit of effort,we will smooth away any problems we encounter.只要花一点努力,我们就能克服面临的任何困难。Her touch seemed to smooth away all his problems.她的抚摸似乎消除了他所有的疑虑。The attendant smoothed away the slight irregularities in the running track.跑道稍有一点不平,勤务人员就给平整过来。smooth down
1.make smooth把…弄平She smoothed her hair down.她把头发抚摸平整。2.make calm; calm down使平静;安静下来She tried to smooth down his temper.她尽量使他心平气和下来。I hope he can smooth the whole matter down.我希望他能使这件事完全平息下去。The sea gradually smoothed down.海面逐渐平静下来。Affairs have smoothed down since the cause of trouble was removed.自从纠纷的起因消除后,事态就缓和下来了。smooth sth over
Idiom(s): smooth something over AND smooth something outTheme: CALMNESSto reduce the intensity of an argument or a misunderstanding; to try to make people feel better about something that has happened.• Mary and John had a terrible argument, and they are both trying to smooth it over.• Let's get everyone together and try to smooth things out. We can't keep on arguing with one another.• We can smooth over the whole affair.smooth sth out
Idiom(s): smooth something over AND smooth something outTheme: CALMNESSto reduce the intensity of an argument or a misunderstanding; to try to make people feel better about something that has happened.• Mary and John had a terrible argument, and they are both trying to smooth it over.• Let's get everyone together and try to smooth things out. We can't keep on arguing with one another.• We can smooth over the whole affair.A smooth sea never made a skilled mariner.
Overcoming adversity leads to competence.mượt như lụa
1. Rất mịn; có kết cấu được ví như lụa, được đánh giá cao về độ mềm mịn. Bạn sử dụng sản phẩm nào để làm tóc mềm mượt như vậy? Tôi vừa mới mua một số ga trải giường mềm mượt, và bây giờ tui không bao giờ muốn rời khỏi giường! Bạn vừa làm cách nào để có được chiếc bánh mousse sô cô la này trở nên mịn mượt như vậy? 2. Có duyên trong ăn nói và ứng xử. Chad mịn mượt đến mức luôn có một nhóm phụ nữ ngất ngây trước anh trong bất cứ quán bar nào .. Xem thêm: mượt, mịn. Xem thêm:More Idioms/Phrases
A leopard cannot change its spots. A loaded wagon makes no noise. A man is known by the company he keeps. A monkey in silk is a monkey no less. A new broom sweeps clean. A rising tide lifts all boats. A rolling stone gathers no moss. A rotten apple spoils the barrel. A smooth sea never made a skilled mariner. A stitch in time saves nine. A stumble may prevent a fall. A swallow does not make the summer. A tree is known by its fruit. A young idler, an old beggar. As you sow, so shall you reap Bad news travels fast. Beauty is only skin deep. An silky smooth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with silky smooth, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ silky smoothHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Silky Smooth Là Gì
-
SMOOTH AND SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SMOOTH OR SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Silky Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Silky Là Gì, Nghĩa Của Từ Silky | Từ điển Anh - Việt
-
Kem Dưỡng Da Egg Pore Silky Smooth Balm, Có Nên Mua Không?
-
Silky Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Dầu Gội Làm Mượt Tóc TRESemmé Smooth Silky 48 Hour 828ml
-
Mua Dầu Gội TRESemmé Smooth & Silky Touchable Softness ...
-
SILKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dầu Gội Pantene Dưỡng Tóc Suôn Mượt Óng Ả 650ml
-
Nghĩa Của Từ Silky Smooth Transition Mint - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Smooth - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Silky - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha