SMOOTH AND SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
SMOOTH AND SILKY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [smuːð ænd 'silki]smooth and silky [smuːð ænd 'silki] mịn màng và mượtsmooth and silkymịn và mượtfine and smoothsmooth and silkyfine and silkymượt và mềm mạisilky and softsmooth and silky
Ví dụ về việc sử dụng Smooth and silky trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Smooth and silky trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - suave y sedoso
- Người pháp - doux et soyeux
- Thụy điển - mjuk och silkeslen
- Na uy - glatt og silkemyk
- Hà lan - glad en zijdezacht
- Người hy lạp - λεία και μεταξένια
- Người hungary - sima és selymes
- Tiếng slovak - hladká a hodvábna
- Người ăn chay trường - гладка и копринена
- Bồ đào nha - liso e sedoso
- Tiếng phần lan - sileä ja silkkinen
- Tiếng indonesia - halus dan halus
- Người đan mạch - glat og silkeagtig
- Tiếng slovenian - gladka in svilnata
- Tiếng rumani - neted și matasos
- Đánh bóng - gładkie i jedwabiste
- Tiếng croatia - glatka i svilenkasta
- Tiếng nga - гладкой и шелковистой
Từng chữ dịch
smoothđộng từmịnsmoothtrơn trumịn màngsmoothtính từmượtnhẵnandsự liên kếtvàcònlẫnanddanh từandandtrạng từrồisilkytính từmượtmềmsilkydanh từsilkylụasilkymịn màng smooth and reliablesmooth and softTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt smooth and silky English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Silky Smooth Là Gì
-
SMOOTH OR SILKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Silky Smooth Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Silky Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Silky Là Gì, Nghĩa Của Từ Silky | Từ điển Anh - Việt
-
Kem Dưỡng Da Egg Pore Silky Smooth Balm, Có Nên Mua Không?
-
Silky Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Dầu Gội Làm Mượt Tóc TRESemmé Smooth Silky 48 Hour 828ml
-
Mua Dầu Gội TRESemmé Smooth & Silky Touchable Softness ...
-
SILKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dầu Gội Pantene Dưỡng Tóc Suôn Mượt Óng Ả 650ml
-
Nghĩa Của Từ Silky Smooth Transition Mint - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Smooth - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Silky - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha