Silky

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. silky
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
silky Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silky Phát âm : /'silki/

+ tính từ

  • mượt, óng ánh (như tơ)
  • ngọt xớt (lời nói...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  satiny sleek silken silklike slick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silky"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "silky" saluki silage silex silica silk silky skulk slag slake sleeky more...
  • Những từ có chứa "silky" silky silky anteater
Lượt xem: 974 Từ vừa tra + silky : mượt, óng ánh (như tơ)

Từ khóa » Silky Là Gì