Từ điển Anh Việt "silky" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"silky" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

silky

silky /'silki/
  • tính từ
    • mượt, óng ánh (như tơ)
    • ngọt xớt (lời nói...)

Xem thêm: glossy, satiny, sleek, silken, silklike, slick

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

silky

Từ điển WordNet

    adj.

  • having a smooth, gleaming surface; glossy, satiny, sleek, silken, silklike, slick

    glossy auburn hair

    satiny gardenia petals

    sleek black fur

    silken eyelashes

    silky skin

    a silklike fabric

    slick seals and otters

English Synonym and Antonym Dictionary

silkier|silkiestsyn.: glossy satiny silken silklike sleek slick

Từ khóa » Silky Là Gì