Skull | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
skull
noun /skal/ Add to word list Add to word list ● the bony case that encloses the brain sọ, đầu lâu He’s fractured his skull.(Bản dịch của skull từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của skull
skull Unearthed ancient skulls show evidence of primitive dental work. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Figures 3 and 5 illustrate how the vessels holding skulls 6 and 7 were positioned so that they were almost touching. Từ Cambridge English Corpus You must not hear skulls cracking; you must not see blood streaming from wounds. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Fragments of two humans were recovered, including parts of two skulls. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Modern pathological examination confirms the probably fatal use of a mallet on some, but not all the gladiator skulls found in a gladiators' cemetery. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. However, it managed to compile an admiringly large assortment of specimens: extensive collections of shells, mammals, skulls, and photographs. Từ Cambridge English Corpus From the 1790s onward he collected human and animal skulls and some wax models of brains. Từ Cambridge English Corpus We suggest that the best interpretation of these data is that the skulls represent secondary interments of male and female individuals over 30 years of age. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của skull
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 頭(蓋)骨,顱骨… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 头(盖)骨,颅骨… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cráneo, calavera [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha crânio, caveira, crânio [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कवटी… Xem thêm 頭蓋骨, 頭蓋骨(ずがいこつ)… Xem thêm kafatası… Xem thêm crâne… Xem thêm crani… Xem thêm schedel… Xem thêm மூளையைச் சுற்றியுள்ள தலையின் எலும்புகள் மற்றும் தலைக்கு அதன் வடிவத்தைக் கொடுக்கும்… Xem thêm कपाल, खोपड़ी… Xem thêm ખોપરી… Xem thêm hovedskal… Xem thêm skalle… Xem thêm tengkorak… Xem thêm der Schädel… Xem thêm hodeskalle [masculine], (hode)skalle… Xem thêm کھوپڑی, کاسۂ سر… Xem thêm череп… Xem thêm череп… Xem thêm పుర్రె, కపాలం / తల ఎముకలు మెదడును చుట్టుముట్టి ఉండి, తలకు దాని ఆకారాన్ని ఇస్తాయి… Xem thêm جُمْجُمة… Xem thêm মাথার খুলি… Xem thêm lebka… Xem thêm tengkorak… Xem thêm กะโหลกศีรษะ… Xem thêm czaszka… Xem thêm 두개골, 해골… Xem thêm cranio, teschio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của skull là gì? Xem định nghĩa của skull trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
skirt skittle skittles skulk skull skunk sky sky-blue sky-diver {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add skull to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm skull vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đầu Lâu Tên Tiếng Anh
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của "đầu Lâu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đầu Lâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kong: Đảo Đầu Lâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
ĐẦU LÂU - Translation In English
-
Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI): Quy Trình, Giá, ưu Nhược điểm
-
Lưu Nhanh Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cực Chuẩn - IELTS Vietop
-
Ý Nghĩa Của Skull Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đau Nửa đầu - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
FULL Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - Monkey
-
Ký Tự Đầu Lâu ❤️ Bộ Tên Kí Tự Đặc Biệt Thần Chết Đẹp Nhất
-
đầu Lâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số