Ý Nghĩa Của Skull Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

skull

Các từ thường được sử dụng cùng với skull.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

fractured skullHe fell from a building and died of a fractured skull. Từ Cambridge English Corpus human skullThis means milling of a given trajectory on a human skull. Từ Cambridge English Corpus partial skullThe specimen consists largely of an impression of the dorsal surface of a partial skull including the orbits. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với skull

Từ khóa » đầu Lâu Tên Tiếng Anh