"slogan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slogan Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"slogan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

slogan

slogan /'slougən/
  • danh từ
    • khẩu hiệu
    • (sử học), (Ê-cốt) tiếng hô xung trận
Lĩnh vực: xây dựng
khẩu hiệu
khẩu hiệu (quảng cáo)
khẩu hiệu (quảng cáo) tiêu ngữ
tiêu ngữ
campaign slogan
khẩu hiệu của đợt tấn công hàng loạt quảng cáo

Xem thêm: motto, catchword, shibboleth

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

slogan

Từ điển Collocation

slogan noun

ADJ. catchy, snappy | popular | empty The ‘freedom to learn’ has become just another one of the government's empty slogans. | anti-government, anti-war, etc. | advertising | campaign, election, political

VERB + SLOGAN coin, come up with, invent | adopt (sth as), have (sth as), use (sth as) | chant, shout | bear a T-shirt bearing the slogan ‘I Flirt, Therefore I Am’

PREP. on the ~ They fought the election on the slogan ‘The time has come’. | under a/the ~ protesting under the slogan ‘When women stop, everything stops’

Từ điển WordNet

    n.

  • a favorite saying of a sect or political group; motto, catchword, shibboleth

English Synonym and Antonym Dictionary

sloganssyn.: cry expression motto phrase

Từ khóa » Slogan Trong Tiếng Anh Là Gì