"slogan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slogan Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
slogan
slogan /'slougən/- danh từ
- khẩu hiệu
- (sử học), (Ê-cốt) tiếng hô xung trận
Lĩnh vực: xây dựng |
khẩu hiệu |
khẩu hiệu (quảng cáo) |
khẩu hiệu (quảng cáo) tiêu ngữ |
tiêu ngữ |
|
Xem thêm: motto, catchword, shibboleth
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhslogan
Từ điển Collocation
slogan noun
ADJ. catchy, snappy | popular | empty The ‘freedom to learn’ has become just another one of the government's empty slogans. | anti-government, anti-war, etc. | advertising | campaign, election, political
VERB + SLOGAN coin, come up with, invent | adopt (sth as), have (sth as), use (sth as) | chant, shout | bear a T-shirt bearing the slogan ‘I Flirt, Therefore I Am’
PREP. on the ~ They fought the election on the slogan ‘The time has come’. | under a/the ~ protesting under the slogan ‘When women stop, everything stops’
Từ điển WordNet
- a favorite saying of a sect or political group; motto, catchword, shibboleth
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
sloganssyn.: cry expression motto phraseTừ khóa » Slogan Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slogan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLOGAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
513+ Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
→ Slogan, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tuyển Tập 15 Câu Slogan Tiếng Anh Cực đỉnh
-
Slogan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slogan/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slogan Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
SLOGAN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Những Slogan Tiếng Anh Hay Nhất
-
Slogan Tiếng Anh - Yếu Tố Khẳng Định Thương Hiệu Doanh Nghiệp
-
[Tổng Hợp] 100+ Mẫu Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất ...
-
Những Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất Mọi Thời đại
-
Slogan Là Gì? Những Câu Slogan Chất Bằng Tiếng Anh - VOH