→ Slogan, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "slogan" thành Tiếng Việt

khẩu hiệu, câu khẩu hiệu, tiếng hô xung trận là các bản dịch hàng đầu của "slogan" thành Tiếng Việt.

slogan noun ngữ pháp

(obsolete) A battle cry (original meaning). [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khẩu hiệu

    noun

    motto or phrase used in advertising or other purposes

    The slogan was designed to rouse the people.

    Câu khẩu hiệu được thiết kế để khuấy động mọi người.

    wikidata
  • câu khẩu hiệu

    noun

    The slogan was designed to rouse the people.

    Câu khẩu hiệu được thiết kế để khuấy động mọi người.

    GlosbeMT_RnD
  • tiếng hô xung trận

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " slogan " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "slogan"

slogan Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "slogan" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Slogan Trong Tiếng Anh Là Gì