SLOGAN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLOGAN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['sləʊgən]Danh từslogan ['sləʊgən] khẩu hiệusloganmottotaglinewatchwordcatchphrasesloganmottotaglinecâusentencequestionversephrasefishingstatementanswerstoryquote
Ví dụ về việc sử dụng Slogan trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
this slogankhẩu hiệu nàycâu nàyour slogankhẩu hiệu của chúng tôinew slogankhẩu hiệu mớislogan mớitheir slogankhẩu hiệu của họadvertising slogankhẩu hiệu quảng cáoslogan quảng cáoslogancampaign slogankhẩu hiệu chiến dịchkhẩu hiệu tranh cửis the sloganlà khẩu hiệuits slogankhẩu hiệu của nósloganyour sloganslogan của bạnkhẩu hiệu của bạnlogo and sloganlogo và khẩu hiệulogo và slogancompany sloganslogan của công tykhẩu hiệu công tyfamous slogankhẩu hiệu nổi tiếngSlogan trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - eslogan
- Người pháp - devise
- Người đan mạch - parole
- Tiếng đức - motto
- Thụy điển - paroll
- Na uy - slagord
- Hà lan - motto
- Tiếng ả rập - شعارا
- Hàn quốc - 슬로건
- Tiếng nhật - スローガン
- Tiếng slovenian - geslo
- Ukraina - слоган
- Tiếng do thái - סיסמה
- Người hy lạp - σύνθημα
- Người hungary - szlogen
- Người serbian - moto
- Tiếng slovak - heslo
- Người ăn chay trường - лозунг
- Urdu - نعرہ
- Tiếng rumani - sloganul
- Người trung quốc - 标语
- Tiếng bengali - স্লোগান
- Tiếng mã lai - slogan
- Thái - สโลแกน
- Thổ nhĩ kỳ - sloganı
- Tiếng hindi - नारा
- Đánh bóng - hasło
- Bồ đào nha - lema
- Tiếng phần lan - iskulause
- Tiếng croatia - moto
- Tiếng indonesia - semboyan
- Séc - heslo
- Tiếng nga - лозунг
- Kazakhstan - ұраны
- Tamil - முழக்கம்
- Tiếng tagalog - slogan
- Người ý - motto
Từ đồng nghĩa của Slogan
motto catchword shibboleth slogslogansTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slogan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slogan Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slogan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLOGAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
513+ Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
→ Slogan, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tuyển Tập 15 Câu Slogan Tiếng Anh Cực đỉnh
-
Slogan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slogan/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slogan Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
"slogan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slogan Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Những Slogan Tiếng Anh Hay Nhất
-
Slogan Tiếng Anh - Yếu Tố Khẳng Định Thương Hiệu Doanh Nghiệp
-
[Tổng Hợp] 100+ Mẫu Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất ...
-
Những Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa Nhất Mọi Thời đại
-
Slogan Là Gì? Những Câu Slogan Chất Bằng Tiếng Anh - VOH