SLOGAN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

SLOGAN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['sləʊgən]Danh từslogan ['sləʊgən] khẩu hiệusloganmottotaglinewatchwordcatchphrasesloganmottotaglinecâusentencequestionversephrasefishingstatementanswerstoryquote

Ví dụ về việc sử dụng Slogan trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This slogan is wrong.Câu Slogan này sai về nghĩa.So what do you think of the new state slogan?Thấy gì từ slogan mới của Chính phủ?Choose the slogan& song for the team.Chọn câu slogan& bài hát cho đội.Some of you have probably heard my slogan.Chắc hẳn các bạn đã từng nghe tới slogan của.The slogan" Everything for the front!Với khẩu hiệu“ Tất cả vì tiền tuyến!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnew sloganfamous sloganSử dụng với động từchanted slogansshouting slogansLet's look at the“Got Milk?” slogan again.Chúng ta hãy nhìn vào khẩu hiệu của Got Got Sữa? Một lần nữa.This slogan was used up until 1969.Câu slogan này được sử dụng vào năm 1969.People don't realize how deep this slogan is.Người ta không nhập ra chiều sâu của câu slogan này đến đâu.Moen's slogan is“Buy it for looks.MOEN luôn đảm bảo được câu Slogan“ Buy it for looks.Create a short, memorable branding slogan that describes your event.Một khẩu hiệu thương hiệu ngắn, đáng nhớ sẽ mô tả sự kiện này.Jaguars slogan for the years was“Grace, Space, Pace.”.Pace đến từ slogan của Jaguar những năm 50“' Grace, Pace, Space”.Rolex's logo is an extension of their slogan;“A Crown for Every Achievement.”.Rolex cũng đã kết hợp logo của họ vào slogan, có thể hiểu là“ một vương miện cho mỗi thành tích đạt được”.The slogan reads,“Is this what you expect to find in the sea?Với dòng nhắn,“ Đây có phải là điều bạn mong đợi sẽ thấy ở đại dương?Since 1975, BMW has used one slogan:“The ultimate driving machine.”.Kể từ 1975,BMW chỉ sử dụng một câu slogan:“ The ultimate driving machine”( Cỗ máy tốt nhất).The slogan“All Nations Welcome But Carrie” becoming a bar-room staple.Câu Slogan“ All Nations Welcome But Carrie” được sử dụng phổ biến ở các quán bar.Tuvan Media has created timeless value, effective and useful slogan for many brands.Tuvan Media đã sáng tạo những slogan có giá trị vượt thời gian cho nhiều thương hiệu sử dụng hiệu quả.The brand's slogan is“The best or nothing”.Khẩu hiệu của hãng là“ the best or nothing”.Appeared above doorways at nurseries, orphanages, and schools;children also chanted this slogan at festivals.Xuất hiện trên cửa vào các trại trẻ, trường học,trường mầm non và trẻ em thường hô câu này trong lễ hội.Established in 1854, the pub boasts the slogan“We were here before you were born.”.Được thành lập vào năm 1854,quán bar tự hào với khẩu hiệu" Chúng tôi đã ở đây trước khi bạn được sinh ra".As our slogan“Freedom to fly” will make you feel freedom to fly to your destination.Với slogan“ Freedom to fly” sẽ giúp du khách cảm thấy thật tự do khi bay đến những địa điểm mình mong muốn.Today, when the nation tosses around the marketing slogan“Dynamic Korea,” no one is laughing.Ngày nay, khi Hàn Quốc để câu khẩu hiệu marketing“ Dynamic Korea”- Hàn Quốc năng động, không ai có thể chê cười.Thus, the slogan“Refreshing& Healthful” was added to the Pepsi logo, which was printed on the bottle.Cũng chính vi vậy câu slogan“ Refreshing& Healthful” đươc đưa thêm vào logo Pepsi và in lên nhãn chai.Her self-titled album was promoted with the slogan"Remember the name because you will never forget the voice.".Album phòng thu đầu tay của cô được quảng bá với câu hiệu:" Hãy ghi nhớ đến tên vì bạn sẽ không bao giờ quên được giọng hát.".The slogan, the logo is printed on the glass, will help customers have a deeper impression on the hotel.Những slogan, logo được in trên thân ly, nắp ly một cách khéo léo sẽ giúp khách hàng có ấn tượng sâu hơn về khách sạn.Discovery Science will broadcast the slogan"Science- are we", inspiring those, who will change the future.Discovery Science sẽ phát sóng các khẩu hiệu" Khoa học- chúng ta", truyền cảm hứng cho những người, những người sẽ thay đổi tương lai.A slogan- Try to make your slogan easy to understand, and be sure that it relates to your product.Một khẩu hiệu- Cố gắng làm cho khẩu hiệu của bạn dễ dàng để hiểu, và hãy chắc chắn rằng nó liên quan đến sản phẩm của bạn.Famous for its“31 flavors” slogan, Baskin-Robbins has introduced over 1,000 flavors since its inception.Nổi tiếng với khẩu hiệu“ 31 mùi vị”, Baskin- Robbins đã giới thiệu hơn 1.000 hương vị kể từ khi ra đời.Bahcesehir University The slogan“At the heart of Istanbul” is suitable for a university like Bahcesehir University(BAU).Bahcesehir UniversityKhẩu hiệu" ở trung tâm Istanbul" phù hợp cho một trường đại học như Bahcesehir University( BAU).For example, you can hear the slogan"Always maintain only a joyful mind" and start beating yourself over the head for never being joyful.Bạn có thể nghe câu khẩu hiệu như“ Luôn luôn giữ tâm vui vẻ” và tự đánh vào đầu mình vì mình chẳng bao giờ thấy vui cả.We always consider the slogan“Clients' Interests First” as the objective for all staff of the company to work effectively.Chúng tôi luôn xem câu khẩu hiệu" Vì lợi ích của khách hàng trước hết" là phương châm làm việc hiệu quả của toàn thể nhân viên công ty.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1716, Thời gian: 0.0335

Xem thêm

this slogankhẩu hiệu nàycâu nàyour slogankhẩu hiệu của chúng tôinew slogankhẩu hiệu mớislogan mớitheir slogankhẩu hiệu của họadvertising slogankhẩu hiệu quảng cáoslogan quảng cáoslogancampaign slogankhẩu hiệu chiến dịchkhẩu hiệu tranh cửis the sloganlà khẩu hiệuits slogankhẩu hiệu của nósloganyour sloganslogan của bạnkhẩu hiệu của bạnlogo and sloganlogo và khẩu hiệulogo và slogancompany sloganslogan của công tykhẩu hiệu công tyfamous slogankhẩu hiệu nổi tiếng

Slogan trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - eslogan
  • Người pháp - devise
  • Người đan mạch - parole
  • Tiếng đức - motto
  • Thụy điển - paroll
  • Na uy - slagord
  • Hà lan - motto
  • Tiếng ả rập - شعارا
  • Hàn quốc - 슬로건
  • Tiếng nhật - スローガン
  • Tiếng slovenian - geslo
  • Ukraina - слоган
  • Tiếng do thái - סיסמה
  • Người hy lạp - σύνθημα
  • Người hungary - szlogen
  • Người serbian - moto
  • Tiếng slovak - heslo
  • Người ăn chay trường - лозунг
  • Urdu - نعرہ
  • Tiếng rumani - sloganul
  • Người trung quốc - 标语
  • Tiếng bengali - স্লোগান
  • Tiếng mã lai - slogan
  • Thái - สโลแกน
  • Thổ nhĩ kỳ - sloganı
  • Tiếng hindi - नारा
  • Đánh bóng - hasło
  • Bồ đào nha - lema
  • Tiếng phần lan - iskulause
  • Tiếng croatia - moto
  • Tiếng indonesia - semboyan
  • Séc - heslo
  • Tiếng nga - лозунг
  • Kazakhstan - ұраны
  • Tamil - முழக்கம்
  • Tiếng tagalog - slogan
  • Người ý - motto
S

Từ đồng nghĩa của Slogan

motto catchword shibboleth slogslogans

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slogan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Slogan Trong Tiếng Anh Là Gì