20 thg 7, 2022 · slow cooker ý nghĩa, định nghĩa, slow cooker là gì: 1. a large electric cooking pot (= container) with a lid that cooks food at a low ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SLOW COOKED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... Slow cooking tương tự như là simmering và stewing thịt.
Xem chi tiết »
Slow cooking tương tự như là simmering và stewing thịt. · Slow cooking is similar to simmering and stewing meat.
Xem chi tiết »
Ngoài ra, những nồi slow cooker có phần đặt chương trình (Programmable slow cooker) còn có những chế độ hẹn giờ 4,6,8 hay 10 tiếng nấu. Những lưu ý cần biết ...
Xem chi tiết »
A kitchen appliance consisting of a clay pot and its housing with self-contained electrical heating, characterized by a loose-fitting lid, relatively low ...
Xem chi tiết »
Chỉ có hơi bất tiện là phải có 2 nồi đun liên tục thay phiên để kịp có cháo nếu bé nhà bạn háu ăn mà hai bữa cách nhau chỉ 3-4 tiếng.
Xem chi tiết »
Today, most crockery cookers are continuous slow cookers - foods are slowly and continually cooked at a low wattage via heating coils that wrap around the ...
Xem chi tiết »
Nồi nấu chậm hay còn gọi Slow cooker hoặc Crock-Pot là loại nồi có công dụng đun nấu hay hầm chín thức ăn trong một thời gian dài với nhiệt độ thấp bằng cách sử ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Nồi nấu chậm haу còn gọi là Sloᴡ Cooker hoặc Crockpot là loại nồi có công dụng đun nấu haу hầm chín thức ăn trong một thời gian dài ᴠới nhiệt ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Nồi nấu bếp chậm hay còn gọi là Slow Cooker hoặc Crockpot là các loại nồi tất cả tính năng nấu xuất xắc hầm chín thức ăn trong một thời gian ...
Xem chi tiết »
Slow cooker definition: an electric cooking pot used to cook casseroles and soups slowly | Meaning, pronunciation, translations and examples. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Nồi nấu chậm hay còn gọi là Slow Cooker hoặc Crockpot là loại nồi có công dụng đun nấu hay hầm chín thức ăn trong một thời gian dài với nhiệt độ thấp bằng điện ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "slow cooker" in English-French from Reverso Context: Pour ... j'ai remarqué que l'augmentation de la cocotte repas préemballés.
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2013 · Slow Cooker là một loại dụng cụ nhà bếp khá phổ biến, thường được bán ở nhiều tiệm cả Á Đông lẫn các nước phương Tây với nhiều hình dáng, ...
Xem chi tiết »
Nồi nấu chậm haу còn gọi là Sloᴡ Cooker hoặc Crockpot là loại nồi có công dụng đun nấu haу hầm chín thức ăn trong một thời gian dài ᴠới nhiệt độ thấp bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Slow Cook Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề slow cook tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu