SLOW COOKED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLOW COOKED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [sləʊ kʊkt]slow cooked
[sləʊ kʊkt] nấu chín chậm
slow cookedslow-cooked
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bếp nấu chậm Lasagna.Discernment is slow cooked, not microwaved.
SEO được nấu chín chậm, không microwave.Many dishes are best described as comfort food, incorporating homemade breads,gooey cheeses, slow cooked meats, and savory sauces.
Nhiều món ăn được mô tả tốt nhất là thực phẩm thoải mái, kết hợp bánh mì tự làm, pho mát gooey,thịt nấu chín chậm, và nước sốt mặn.A and slow cooked in a homemade caramel and cinnamon mix.
A và chậm nấu chín trong một caramel và quế trộn tự chế.Where to Eat: The balcony at Blaine's lets you look at the mountains while you dine on fish, pasta,burgers, slow cooked ribs, fajitas and other favorites.
Ăn ở đâu: Ban công tại Blaine cho phép bạn nhìn vào những ngọn núi trong khi bạn dùng bữa với cá, mì ống, bánh mì kẹp thịt,sườn nấu chín chậm, fajitas và các món yêu thích khác.Stifado- Slow cooked beef stew with lots of onions, garlic, tomatoes, cinnamon, pepper and vinegar.
Stifado- hầm thịt bò nấu chín chậm với nhiều hành, tỏi, cà chua, quế, hạt tiêu và giấm.Relax& Enjoy to the gastronomic temptations of the traditional cuisines from all across India, Our Chefs invites you to savor thehouse specialties such the Gosht Nihari, deliciously smooth flour based stew with slow cooked mutton and a myriad of spices or the Tandoori Pompfret, is a delicious fish delight.
Relax& Thưởng thức những cám dỗ ẩm thực của các món ăn truyền thống từ khắp Ấn Độ, Đầu bếp của chúng tôi mời bạn thưởng thức các món đặc sản của nhà như Gosht Nihari,một cách ngon miệng hầm bột mịn với thịt cừu nấu chín chậm và vô số các loại gia vị hoặc Tandoori Pompfret, là một món cá ngon tuyệt vời.The duck is stuffed with citrus, then slow cooked until the meat is falling off the bones and the skin perfectly crisped.
Vịt được nhồi với cam quýt, sau đó nấu chậm cho đến khi thịt rơi ra khỏi xương và da hoàn toàn crisped. Kết quả: 8, Thời gian: 0.1468 ![]()
![]()
slow but steadyslow cooling

Tiếng anh-Tiếng việt
slow cooked English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Slow cooked trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Slow cooked trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - σιγομαγειρεμένο
- Người tây ban nha - cocinadas lentamente
- Na uy - langsomt kokt
- Hà lan - langzaam gekookt
Từng chữ dịch
slowtính từchậmslowdanh từslowslowđộng từlàmslowlàm chậm lạicookedđộng từnấunướngluộccookedcookedtính từchínTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Slow Cook Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slow Cooker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLOW COOKING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Slow Cook Là Gì - Thả Rông
-
Slow Cooker - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Slow Cook Nghĩa Là Gì
-
'slow Cooker' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nồi Nấu Chậm Dùng để Làm Gì? Có Nấu Cháo Cho Bé được Không?
-
Tác Dụng Của Nồi Nấu Chậm Slow Cooker Là Gì
-
Slow Cooker Là Gì - Có Nấu Cháo Cho Bé Được Không
-
Slow Cooker Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Nồi Nấu Chậm Là Gì? - Nguyễn Kim
-
Slow Cooker - Translation Into French - Examples English
-
5 Món Tuyệt Ngon Với Nồi Slow Cooker
-
Tác Dụng Của Nồi Nấu Chậm Slow Cooker Là Gì, Dùng Để Làm Gì