SLOW COOKED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SLOW COOKED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [sləʊ kʊkt]slow cooked [sləʊ kʊkt] nấu chín chậmslow cookedslow-cooked
Ví dụ về việc sử dụng Slow cooked trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Slow cooked trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - σιγομαγειρεμένο
- Người tây ban nha - cocinadas lentamente
- Na uy - langsomt kokt
- Hà lan - langzaam gekookt
Từng chữ dịch
slowtính từchậmslowdanh từslowslowđộng từlàmslowlàm chậm lạicookedđộng từnấunướngluộccookedcookedtính từchíncookdanh từcookcookđộng từnấunướngăncookđầu bếp slow but steadyslow coolingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt slow cooked English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Slow Cook Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slow Cooker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SLOW COOKING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Slow Cook Là Gì - Thả Rông
-
Slow Cooker - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Slow Cook Nghĩa Là Gì
-
'slow Cooker' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nồi Nấu Chậm Dùng để Làm Gì? Có Nấu Cháo Cho Bé được Không?
-
Tác Dụng Của Nồi Nấu Chậm Slow Cooker Là Gì
-
Slow Cooker Là Gì - Có Nấu Cháo Cho Bé Được Không
-
Slow Cooker Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Nồi Nấu Chậm Là Gì? - Nguyễn Kim
-
Slow Cooker - Translation Into French - Examples English
-
5 Món Tuyệt Ngon Với Nồi Slow Cooker
-
Tác Dụng Của Nồi Nấu Chậm Slow Cooker Là Gì, Dùng Để Làm Gì