Smile

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. smile
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
smile Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smile Phát âm : /smail/

+ danh từ

  • nụ cười; vẻ mặt tươi cười
    • to give a faint smile cười nửa miệng
    • face wreathed in smiles mặt tươi cười

+ nội động từ

  • mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
    • to smile sweetly cười dịu dàng
    • to smile cynically cười dịu dàng
  • to smile away
    • cười để xua tan
      • to smile someone's anger away cười cho ai hết giận
  • to smile on (upon)
    • mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
      • fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may
  • to come up smiling
    • lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
  • to smile somebody into doing something
    • cười để khiến ai làm việc gì
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  smiling grin grinning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smile"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "smile" samel sawmill sea mile semola senile simile small smell smelly smile more...
  • Những từ có chứa "smile" semi-smile smile smileless
  • Những từ có chứa "smile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hềnh hệch nụ cười biểu lộ nhảnh chữa thẹn cười gượng cười tình hỏn hẻn mỉm cười cười more...
Lượt xem: 1565 Từ vừa tra + smile : nụ cười; vẻ mặt tươi cườito give a faint smile cười nửa miệngface wreathed in smiles mặt tươi cười

Từ khóa » Phiên âm Của Smile