Smiling - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈsmaɪlɪŋ/
(tập tin) - Vần: -aɪlɪŋ
Tính từ
[sửa]smiling (so sánh hơn more smiling, so sánh nhất most smiling)
- Mỉm cười, tươi cười, hớn hở.
Động từ
[sửa]smiling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smile.
Tham khảo
[sửa]- "smiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]- Limings, Lingism, limings, milsing, misling, sliming
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪlɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪlɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Smile
-
SMILE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Smile - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Smile - Forvo
-
Cách Phát âm Smiles Trong Tiếng Anh - Forvo
-
[Học Phát âm Tiếng Anh] - A Smile Is The Sexiest Curve On Human Body
-
SMILE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"smile" Là Gì? Nghĩa Của Từ Smile Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "smiles" - Là Gì?
-
Smiles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Smile Là Gì, Nghĩa Của Từ Smile | Từ điển Anh - Việt
-
Smile Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Smile
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'smile' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet