Smiling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ smiling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | smiling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ smilingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
smiling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smiling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smiling tiếng Anh nghĩa là gì.
smiling /'smailiɳ/* tính từ- mỉm cười, tươi cười, hớn hởsmile /smail/* danh từ- nụ cười; vẻ mặt tươi cười=to give a faint smile+ cười nửa miệng=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười* nội động từ- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười=to smile sweetly+ cười dịu dàng=to smile cynically+ cười dịu dàng!to smile away- cười để xua tan=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận!to smile on (upon)- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên=fortune smiles on (upon) him+ hắn gặp vận may!to come up smiling- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới!to smile somebody into doing something- cười để khiến ai làm việc gì
Thuật ngữ liên quan tới smiling
- fyi tiếng Anh là gì?
- flagellator tiếng Anh là gì?
- advances tiếng Anh là gì?
- metastatic tiếng Anh là gì?
- frequency shift keying (FSK) tiếng Anh là gì?
- subsequent tiếng Anh là gì?
- volunteer tiếng Anh là gì?
- field separation character tiếng Anh là gì?
- tarmacs tiếng Anh là gì?
- dib tiếng Anh là gì?
- coots tiếng Anh là gì?
- china tiếng Anh là gì?
- Super-environment tiếng Anh là gì?
- monopsonies tiếng Anh là gì?
- irk tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smiling trong tiếng Anh
smiling có nghĩa là: smiling /'smailiɳ/* tính từ- mỉm cười, tươi cười, hớn hởsmile /smail/* danh từ- nụ cười; vẻ mặt tươi cười=to give a faint smile+ cười nửa miệng=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười* nội động từ- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười=to smile sweetly+ cười dịu dàng=to smile cynically+ cười dịu dàng!to smile away- cười để xua tan=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận!to smile on (upon)- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên=fortune smiles on (upon) him+ hắn gặp vận may!to come up smiling- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới!to smile somebody into doing something- cười để khiến ai làm việc gì
Đây là cách dùng smiling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smiling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
smiling /'smailiɳ/* tính từ- mỉm cười tiếng Anh là gì? tươi cười tiếng Anh là gì? hớn hởsmile /smail/* danh từ- nụ cười tiếng Anh là gì? vẻ mặt tươi cười=to give a faint smile+ cười nửa miệng=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười* nội động từ- mỉm cười tiếng Anh là gì? cười tủm tỉm tiếng Anh là gì? cười=to smile sweetly+ cười dịu dàng=to smile cynically+ cười dịu dàng!to smile away- cười để xua tan=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận!to smile on (upon)- mỉm cười với tiếng Anh là gì? mỉm cười ra ý tán thành tiếng Anh là gì? mỉm cười đồng ý tiếng Anh là gì? mỉm cười động viên=fortune smiles on (upon) him+ hắn gặp vận may!to come up smiling- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới tiếng Anh là gì? lại tiếp tục một keo mới!to smile somebody into doing something- cười để khiến ai làm việc gì
Từ khóa » Smiling Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Smiling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Smiling Là Gì, Nghĩa Của Từ Smiling | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Smiling - Từ điển Anh - Việt
-
Smiling Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Smiling, Từ Smiling Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Smiling
-
Smiling Nghĩa Là Gì?
-
Smiling Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Smiling: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Từ điển Anh Việt "smiles" - Là Gì?
-
Smiling Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Smiled Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Smiling Là Gì - Nghĩa Của Từ Smiling
-
“Be All Smiles” Nghĩa Là Gì? - Journey In Life