Smiling Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tươi cười, hớn hở, mỉm cười là các bản dịch hàng đầu của "smiling" thành Tiếng Việt.
smiling adjective noun verb ngữ phápThat which smiles or has a smile. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm smilingTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tươi cười
adjectiveI leaned toward her to look into the little girl’s smiling face.
Tôi nghiêng người về phía chị ấy để nhìn vào gương mặt tươi cười của đứa bé gái.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hớn hở
She locks the door and, with a broad smile on her face, turns onto the street.
Khi đã khóa cửa, chị bước ra đường với vẻ mặt hớn hở.
GlosbeMT_RnD -
mỉm cười
"Good morning", said Tom with a smile.
"Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " smiling " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "smiling"
Bản dịch "smiling" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Smiling Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Smiling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Smiling Là Gì, Nghĩa Của Từ Smiling | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Smiling - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Smiling, Từ Smiling Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Smiling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Smiling
-
Smiling Nghĩa Là Gì?
-
Smiling Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Smiling: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Từ điển Anh Việt "smiles" - Là Gì?
-
Smiling Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Smiled Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Smiling Là Gì - Nghĩa Của Từ Smiling
-
“Be All Smiles” Nghĩa Là Gì? - Journey In Life