Smiling

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. smiling
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
smiling Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smiling Phát âm : /'smailiɳ/

+ tính từ

  • mỉm cười, tươi cười, hớn hở
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  beamish smiling(a) twinkly smile grin grinning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smiling"
  • Những từ có chứa "smiling" smiling unsmiling
  • Những từ có chứa "smiling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  tươi cười gió đông bưng che bụm
Lượt xem: 616 Từ vừa tra + smiling : mỉm cười, tươi cười, hớn hở

Từ khóa » Smiling Nghĩa Là Gì