Sơ Chế Tiếng Nhật Là Gì - Hello Sức Khỏe
Sơ chế tiếng Nhật là gì,bạn đang muốn chế biến 1 món ăn ưa thích bằng món cá nhưng để thực hiện món ăn làm sao cho ngon và hoàn hảo nhất bắt buộc bạn phải qua công đoạn sơ chế, nếu không sơ chế thì sẽ làm món ăn trông mất vệ sinh hơn và không còn ngon và đẹp mắt nữa vì thế sơ chế cũng góp phần rất quan trọng giúp chúng ta ăn sạch sẽ hơn
Sơ chế tiếng Nhật là gì
Sơ chế tiếng Nhật là zenshori (前処理)
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sơ chế.
Kaitō suru (解凍する): Rã đông.
Arau (洗う): Rửa.
Kiru (切る): Cắt.
Mazeru (混ぜる): Trộn.
Minchi (ミンチ): Xay nhuyễn.
Muku (むく): Lột vỏ.
Higōshi (火格子): Nướng.
Hitasu (浸す): Ngâm.
Tsutsumu (包む): Bọc lại.
Ni furikakeru (にふりかける): Rắc lên.
Sukuīzu (スクイーズ): Vắt.
Awadateru (泡立てる): Đánh tơi.
Sengiri ni suru (千切りにする): Cắt hạt lựu.
Hakaru (測る): Đo lượng nguyên liệu cần thiết.
Burēku (ブレーク): Bẻ nhỏ nguyên liệu.
Choppu (チョップ): Cắt thành từng miếng nhỏ.
Suraisu (スライス): Cắt thành lát.
nguồn:https://hellosuckhoe.org/
danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/
Có thể bạn quan tâm:
- cá viên chiên tiếng anh là gì
- Sử dụng bột ngũ cốc để giảm cân liệu có hiệu quả?
- Thất lạc tiếng Nhật là gì
- Giảm cân bằng mướp đắng
- Mắm tép tiếng anh là gì?
- Xôi xéo tiếng anh là gì?
Từ khóa » Sơ Chế Tiếng Trung Là Gì
-
Sản Phẩm Sơ Chế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Không Thể Thiếu Khi Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Nấu ăn
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Sơ Chế Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu ăn
-
Các Cách Chế Biến Món ăn Bằng Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Pháp Nấu Nướng
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Nguyên Liệu Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm đóng Hộp
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Pháp Luật - THANHMAIHSK
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu ăn Trong Tiếng