Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Công Nghiệp
Bỏ túi ngay 74 từ vựng tiếng trung chủ đề Công nghiệp - một trong những lĩnh vực kinh tế trọng điểm của mỗi quốc gia. Hãy cũng Tiếng Trung Toàn Diện tìm hiểu về 74 từ vựng tiếng trung này nhé.
74 từ vựng chủ đề :Công nghiệp
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
工业类型 | Gōngyè lèixíng | Loại hình công nghiệp |
厂工会 | Chǎnggōnghuì | công đoàn nhà máy |
橡胶工业 | Xiàngjiāo gōngyè | công nghiệp cao su |
鱼类加工工业 | Yúlèi jiāgōng gōngyè | công nghiệp chế biến cá |
乳制品工业 | Rǔzhìpǐn gōngyè | công nghiệp chế biến sữa |
肉类加工工业 | Ròulèi jiāgōng gōngyè | công nghiệp chế biến thịt |
机器制造工业 | Jīqì zhìzào gōngyè | công nghiệp chế tạo cơ khí |
机车制造工业 | Jīchē zhìzào gōngyè | công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa |
仪表工业 | Yíbiǎo gōngyè | công nghiệp chế tạo khí cụ |
汽车制造工业 | Qìchē zhìzào gōngyè | công nghiệp chế tạo ôtô |
主要工业 | Zhǔyào gōngyè | công nghiệp chủ yếu |
机械工业 | Jīxiè gōngyè | công nghiệp cơ khí |
民用工业 | Mínyòng gōngyè | công nghiệp dân dụng |
石油工业 | Shíyóu gōngyè | công nghiệp dầu khí |
纺织工业 | Fǎngzhī gōngyè | công nghiệp dệt |
针织工业 | Zhēnzhī gōngyè | công nghiệp dệt kim |
毛纺工业 | Máofǎng gōngyè | công nghiệp dệt len |
地方工业 | Dìfāng gōngyè | công nghiệp địa phương |
电气工业 | Diànqì gōngyè | công nghiệp điện khí |
电力工业 | Diànlì gōngyè | công nghiệp điện lực |
电机工业 | Diànjī gōngyè | công nghiệp điện máy |
电解工业 | Diànjiě gōngyè | công nghiệp điện phân |
电信工业 | Diànxìn gōngyè | công nghiệp điện tín |
电子工业 | Diànzǐ gōngyè | công nghiệp điện tử |
制药工业 | Zhìyào gōngyè | công nghiệp dược phẩm |
造船工业 | Zàochuán gōngyè | công nghiệp đóng tàu |
钢铁工业 | Gāngtiě gōngyè | công nghiệp gang thép |
家庭工业 | Jiātíng gōngyè | công nghiệp gia đình |
造纸工业 | Zàozhǐ gōngyè | công nghiệp giấy |
木材工业 | Mùcái gōngyè | công nghiệp gỗ |
陶瓷工业 | Táocí gōngyè | công nghiệp gốm sứ |
航空工业 | Hángkōng gōngyè | công nghiệp hàng không |
核工业 | Hégōngyè | công nghiệp hạt nhân |
现代工业 | Xiàngjiāo gōngyè | công nghiệp hiện đại |
化学工业 | Huàxué gōngyè | công nghiệp hóa chất |
石化工业 | Shíhuà gōngyè | công nghiệp hóa dầu |
印刷工业 | Yìnshuā gōngyè | công nghiệp in |
印染工业 | Yìnrǎn gōngyè | công nghiệp in nhuộm |
黑色金属工业 | Hēisè jīnshǔ gōngyè | công nghiệp kim loại đen |
稀有金属工业 | Xīyǒu jīnshǔ gōngyè | công nghiệp kim loại hiếm |
有色金属工业 | Yǒusè jīnshǔ gōngyè | công nghiệp kim loại màu |
发酵工业 | Fājiào gōngyè | công nghiệp lên men |
炼油工业 | Liànyóu gōngyè | công nghiệp lọc dầu |
冶金工业 | Yějīn gōngyè | công nghiệp luyện kim |
服装工业 | Fúzhuāng gōngyè | công nghiệp may |
纺织机械工业 | Fǎngzhī jīxiè gōngyè | công nghiệp máy dệt |
计算机工业 | Jìsuànjī gōngyè | công nghiệp máy tính |
重工业 | Zhònggōngyè | công nghiệp nặng |
原子能工业 | Yuánzǐnéng gōngyè | công nghiệp năng lượng nguyên tử |
轻工业 | Qīnggōngyè | công nghiệp nhẹ |
燃料工业 | Ránliào gōngyè | công nghiệp nhiên liệu |
塑料工业 | Sùliào gōngyè | công nghiệp nhựa |
染料工业 | Rǎnliào gōngyè | công nghiệp nhuộm |
内地工业 | Nèidì gōngyè | công nghiệp nội địa |
化肥工业 | Huàféi gōngyè | công nghiệp phân bón |
军事工业 | Jūnshì gōngyè | công nghiệp quân sự |
国有工业 | Guóyǒu gōngyè | công nghiệp quốc doanh |
制革工业 | Zhìgé gōngyè | công nghiệp sản xuất da |
制糖工业 | Zhìtáng gōngyè | công nghiệp sản xuất đường |
农机工业 | Nóngjī gōngyè | công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp |
制盐工业 | Zhìyán gōngyè | công nghiệp sản xuất muối |
酿酒工业 | Niàngjiǔ gōngyè | công nghiệp sản xuất rượu |
建材工业 | Jiàncái gōngyè | công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng |
硅酸盐工业 | Guīsuānyán gōngyè | công nghiệp silicate |
医疗设备工业 | Yīliáo shèbèi gōngyè | công nghiệp thiết bị y tế |
卷烟工业 | Juǎnyān gōngyè | công nghiệp thuốc lá |
水产工业 | Shuǐchǎn gōngyè | công nghiệp thủy sản |
玻璃工业 | Bōli gōngyè | công nghiệp thủy tinh |
食品工业 | Shípǐn gōngyè | công nghiệp thực phẩm |
丝绸工业 | Sīchóu gōngyè | công nghiệp tơ lụa |
无线电工业 | Wúxiàndiàn gōngyè | công nghiệp vô tuyến điện |
军火工业 | Jūnhuǒ gōngyè | công nghiệp vũ khí |
航天工业 | Hángtiān gōngyè | công nghiệp vũ trụ |
水泥工业 | Shuǐní gōngyè | công nghiệp xi măng |
>> XEM THÊM: Từ vựng tiếng trung chủ đề món ăn Việt
>> XEM THÊM: Từ vựng tiếng trung chủ đề bảo vệ môi trường
Hy vọng bài viết mang đến cho bạn vốn từ cần thiết về chủ đề công nghiệp. Chúc các bạn học tập thành công.
Từ khóa » Sơ Chế Tiếng Trung Là Gì
-
Sản Phẩm Sơ Chế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Không Thể Thiếu Khi Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Nấu ăn
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Sơ Chế Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu ăn
-
Các Cách Chế Biến Món ăn Bằng Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Pháp Nấu Nướng
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Nguyên Liệu Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm đóng Hộp
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Pháp Luật - THANHMAIHSK
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu ăn Trong Tiếng
-
Sơ Chế Tiếng Nhật Là Gì - Hello Sức Khỏe