Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm đóng Hộp
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm đóng hộp
(Ngày đăng: 30/06/2022) Thực phẩm đóng hộp trong tiếng Trung là 罐头食品 (guàntóu shípǐn). Là những thực phẩm đã qua chế biến và được bảo quản bằng cách đóng gói chúng trong những hộp kín nhằm kéo dài thời gian sử dụng.Thực phẩm đóng hộp trong tiếng Trung là 罐头食品 (guàntóu shípǐn). Thực phẩm đóng hộp là những thực phẩm sử dụng phương pháp bảo quản trong hộp kín trong một thời gian dài.
Thực phẩm sẽ trải qua các giai đoạn sơ chế, làm chín, đóng hộp, tiệt trùng để ngăn ngừa virus, vi khuẩn trước khi đưa đến tay người tiêu dùng.
Một số từ vựng tiếng Trung về thực phẩm đóng hộp:
1. 鱼罐头 (yú guàntóu): Cá hộp.
2. 听装沙丁鱼 (tīng zhuāng shādīngyú): Cá trích đóng hộp.
3. 蜜饯 (mìjiàn): Mứt.
4. 糖制的 (táng zhì de): Chế phẩm của đường.
5. 巧克力的 (qiǎokèlì de) Chế phẩm của socola.
6. 密封包装 (mìfēng bāozhuāng): Đóng gói kín.
7. 罐装的 (guàn zhuāng de): Đồ hộp.
8. 水果罐头 (shuǐguǒ guàntóu): Hoa quả đóng hộp.
9. 蔬菜罐头 (shūcài guàntóu): Rau đóng hộp.
10. 冰淇淋 (bīngqílín): Kem.
11. 养乐多 (yǎnglèduō): Sữa chua uống yakult.
12. 香草冰淇淋 (xiāngcǎo bīngqílín): Kem vani.
13. 方便面 (fāngbiànmiàn):Mỳ ăn liền.
14. 肉罐头 (ròu guàntóu): Thịt hộp.
15. 面条 (miàntiáo): Mỳ sợi.
Một số ví dụ tiếng Trung về thực phẩm đóng hộp:
1. 是关于我们上次定购的500箱罐头食品的数量问题.
(shì guānyú wǒmen shàng cì dìnggòu de 500 xiāng guàntóu shípǐn de shùliàng wèntí).
Đó là khoảng 500 thùng thực phẩm đóng hộp mà chúng tôi đã đặt lần trước.
2. 有的则在罐头食品厂和甜菜制糖厂工作.
(yǒu de zé zài guàntóu shípǐn chǎng hé tiáncài zhì táng chǎng gōngzuò).
Một số làm việc trong các nhà máy sản xuất thực phẩm đóng hộp và nhà máy đường củ cải.
3. 罐头食品是食品工业的一部分,罐藏食品是食品保藏的重要方法之一.
(guàntóu shípǐn shì shípǐn gōngyè de yībùfèn, guàn cáng shípǐn shì shípǐn bǎocáng de zhòngyào fāngfǎ zhī yī).
Đồ hộp là một phần của ngành công nghiệp thực phẩm đóng hộp, đồ hộp Thực phẩm là một trong những phương pháp bảo quản thực phẩm quan trọng.
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về thực phẩm đóng hộp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Khuôn mặt trong tiếng hàn là gì
- Giao thông trong tiếng Nhật là gì
- Cung hoàng đạo tiếng Nhật là gì
- Nấu ăn trong tiếng Hàn là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về địa lý
- Tiếng Hàn về các hãng bia trên thế giới
Từ khóa » Sơ Chế Tiếng Trung Là Gì
-
Sản Phẩm Sơ Chế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Không Thể Thiếu Khi Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ đề Nấu ăn
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Sơ Chế Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu ăn
-
Các Cách Chế Biến Món ăn Bằng Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Pháp Nấu Nướng
-
Món ăn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Nguyên Liệu Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Công Nghiệp
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Pháp Luật - THANHMAIHSK
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu ăn Trong Tiếng
-
Sơ Chế Tiếng Nhật Là Gì - Hello Sức Khỏe