Số Dư - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
      • 1.2.3 Từ liên hệ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
so˧˥˧˧ʂo̰˩˧˧˥ʂo˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂo˩˩ ɟɨ˧˥ʂo̰˩˧ ɟɨ˧˥˧

Danh từ

số dư

  1. (Toán học) Số còn lại trong một phép chia sau khi lấy số bị chia trừ đi tích số của số chia với số thương. Số dư luôn luôn dương. 8 chia cho 3 còn số dư là 2.

Đồng nghĩa

  • số thừa

Dịch

  • Tiếng Anh: remainder

Từ liên hệ

  • đồng dư

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “số dư”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=số_dư&oldid=2113144” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Số học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục số dư 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Số Dư Trong Tiếng Anh Là Gì