Từ điển Tiếng Việt "số Dư" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"số dư" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm số dư
- (toán) Cg. Số thừa. Số còn lại trong một phép chia sau khi lấy số bị chia trừ đi tích số của số chia với số thương: 15 chia cho 4 còn số dư là 3.
nd.1. Số còn lại sau khi lấy số bị chia trừ đi tích số của số chia với thương số. 15 chia cho 4 được 3, số dư là 3. 2. Số còn lại sau khi lấy số tăng trừ đi số giảm hoặc số tiền gửi vào trừ đi số tiền lấy ra. Số dư của tài khoản.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh số dư
số dư- (toán học) Remainder.
- (kế toán) Balance
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Số Dư Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Số Dư" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Số Dư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỐ DƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Số Dư - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
SỐ DƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỐ DƯ NGÂN HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"số Dư Tại Ngân Hàng (trong Tài Khoản Của Khách)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Số Dư - Wiktionary Tiếng Việt
-
Số Dư Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Số Dư Trong Tiếng Việt
-
[PDF] Time Deposit Account Savings Deposit - HSBC
-
Số Dư Tối Thiểu (MINIMUM BALANCE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Nghĩa Của Từ Số Dư Bằng Tiếng Anh
-
Số Dư đầu Kỳ Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Cho Kế Toán
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Ngân Hàng - Speak Languages