Sợ Hãi – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa sợ +hãi.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sə̰ːʔ˨˩ haʔaj˧˥ʂə̰ː˨˨ haːj˧˩˨ʂəː˨˩˨ haːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəː˨˨ ha̰ːj˩˧ʂə̰ː˨˨ haːj˧˩ʂə̰ː˨˨ ha̰ːj˨˨
  • Âm thanh (Sài Gòn):(tập tin)

Tính từ

[sửa]

sợ hãi

  1. Tỏ ra rất sợ. Trời sấm sét, trẻ con sợ hãi.

Dịch

[sửa] Tỏ ra rất sợ
  • Tiếng Anh: scared (en)

Tham khảo

[sửa]
  • “sợ hãi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sợ hãi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sợ_hãi&oldid=2238300” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sợ hãi 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Sợ Hãi