Số - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
chữ số nói tắt
toàn bộ những vật cùng luật gộp thành một lượng chung
vận mệnh được định đoạt sẵn
lớp biến tố
lần in một tác phẩm xuất bản định kỳ
cấu hình hộp số của xe hơi
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sốCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ | ʂo̰˩˧ | ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ | ʂo̰˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “số”- 数: số, sác, xúc, sổ
- 數: số, sác, xúc, sổ
Phồn thể
[sửa]- 數: sác, xúc, số, sổ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢼂: số, sổ
- 数: sộ, số, sỗ, sổ, xọ
- 措: trách, số, thó, thò, thá, thố, láp
- 𥐈: số
- 數: sộ, số, sỗ, sổ, xọ
Danh từ
[sửa]số
- Từ dùng để đếm. Đếm từ số một đến số mười. số âm
- Chữ số nói tắt. Số 4. Cộng sai một số.
- Toàn bộ những vật cùng loại gộp thành một lượng chung. Số tiền thu được. Số vé đã bán được.
- Vận mệnh được định đoạt sẵn của một người nào đó. Số vất vả. Xấu số.
- Lần in một tác phẩm xuất bản định kỳ (báo, tạp chí, v.v.). Số báo mới ra sáng nay.
Dịch
[sửa] từ dùng để đếm
|
|
|
|
|
|
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- cây số
- chữ số
- con số
- cơ số
- dân số
- đa số
- đại số
- đại số học
- đối số
- hàm số
- hằng hà sa số
- hằng số
- hiệu số
- hỗn số
- hộp số
- hư số
- khử ẩn số
- lên số
- lý số
- mẫu số
- nghiệm số
- nguyên tử số
- nhân số
- phân số
- phức số
- quân số
- ra số
- sai số
- sang số
- sĩ số
- số ảo
- số âm
- số bị chia
- số bị nhân
- số chẵn
- số chia
- số chính phương
- số dách
- số dôi
- số dư
- số dương
- số đại số
- số đề
- số đếm
- số đen
- số đo
- số đỏ
- số độc đắc
- số đông
- số hạng
- số hệ
- số hiệu
- số hóa
- số học
- số hư
- số hữu tỷ
- số ít
- số khối
- số không
- số kiếp
- số là
- số lẻ
- số liệt
- số liệu
- số lớn
- số lượng
- số mệnh
- số một
- số mũ
- số mục
- số nghịch đảo
- số nguyên
- số nguyên tố
- số nhân
- số nhiều
- số phận
- số phóng đại
- số phức
- số thành
- số thập phân
- số thừa
- số thực
- số thương
- số trị
- số trung bình
- số từ
- số tự nhiên
- số tử vi
- số vô tỷ
- tạp số
- tần số
- tận số
- tham số
- thiểu số
- thông số
- thuật số
- tích số
- thừa số
- thương số
- toán số
- tới số
- tổng số
- tốt số
- trị số
- trúng số
- túc số
- tử số
- tướng số
- tỷ số
- vận số
- vô số
- xổ số
- xấu số
- xuống số
Tính từ
[sửa]số
- (Kỹ thuật) Sử dụng các giá trị rời rạc (không liên tục) để đại diện cho thông tin cho đầu vào, xử lý, truyền đi, lữu trữ...
- (Lóng) Dữ tợn.
Đồng nghĩa
[sửa] dữ tợn- số má
Dịch
[sửa] sử dụng các giá trị rời rạc
|
Trái nghĩa
[sửa] sử dụng các giá trị rời rạc- tương tự
Từ dẫn xuất
[sửa]- điện tử số
- kỹ thuật số
- số hóa
- số má
Tham khảo
[sửa]- "số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Công nghệ
- Từ lóng
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Tiếng Hán Việt Số
-
Hệ đếm Tiếng Việt - Wikipedia
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số đếm - Học Tiếng Hàn
-
Tự Học Hán Ngữ Hiện đại – Bài 1 - Vietsciences
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Số đếm Hán-Việt | TRANG CHUYÊN NGÔN NGỮ HỌC
-
Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Hán Ngữ Cổ đại - Chùa Bửu Minh Gia Lai
-
Tra Từ: Số - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 數 - Từ điển Hán Nôm
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
SỐ ĐẾM - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Bảng Số Tiếng Hàn
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022