Tra Từ: Số - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Từ điển phổ thông
số lượngTừ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 數.Từ điển Trần Văn Chánh
① Số: 人數太多 Số người nhiều quá; 奇數 Số lẻ; 偶數 Số chẵn; ② Mấy, vài: 數次 Mấy lần; 數日 Vài ngày; ③ Thuật số; ④ Toán thuật (một trong 6 môn học cơ bản thời xưa — gọi là lục nghệ); ⑤ (văn) Phép tắc, quy luật; ⑥ (văn) Vận mạng, số mạng; ⑦ (văn) Tài nghệ: 今夫弈之爲數,小數也 Nay đánh cờ là một tài nghệ, nhưng nó chỉ là một tài nghệ nhỏ thôi (Mạnh tử: Cáo tử thượng); ⑧ (văn) Lí lẽ: 以新旅與習故爭,其數不勝也 Đem khách mới cho tranh với bạn quen cũ, về lí lẽ thì sẽ không thắng được (Hàn Phi tử: Cô phẫn). Xem 數 [cù], [shư], [shuò].Từ điển Trần Văn Chánh
Như 數Tự hình 2
Dị thể 5
數𡢏𢿘𢿙𣀭Không hiện chữ?
Từ ghép 21
biến số 变数 • bội số 倍数 • chỉ số 指数 • đa số 多数 • đại số 代数 • đốn số 吨数 • đơn số 单数 • hàm số 函数 • kỳ số 奇数 • ngẫu số 偶数 • nhân số 人数 • phân số 分数 • phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến 非对称式数据用户线 • số học 数学 • số lượng 数量 • số tự 数字 • số vị 数位 • thiểu số 少数 • thứ số 次数 • tổng số 总数 • tuế số 岁数Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 02 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其二 (Cao Bá Quát)• Ngũ Cáp am - 五合庵 (Ryōkan Taigu)• Quá Hoành Sơn - 過橫山 (Trần Đình Túc)• Thủ 39 - 首39 (Lê Hữu Trác)• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象 (Trần Đình Túc)Bình luận 0
Từ khóa » Tiếng Hán Việt Số
-
Hệ đếm Tiếng Việt - Wikipedia
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số đếm - Học Tiếng Hàn
-
Tự Học Hán Ngữ Hiện đại – Bài 1 - Vietsciences
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Số đếm Hán-Việt | TRANG CHUYÊN NGÔN NGỮ HỌC
-
Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Hán Ngữ Cổ đại - Chùa Bửu Minh Gia Lai
-
Tra Từ: 數 - Từ điển Hán Nôm
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
SỐ ĐẾM - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Bảng Số Tiếng Hàn
-
Số - Wiktionary Tiếng Việt
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022