Soeur Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ soeur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | soeur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ soeur | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
soeur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soeur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soeur tiếng Pháp nghĩa là gì.
soeur danh từ giống cái chị, emSoeur de père+ chị (em) cùng cha khác mẹSoeur de mère+ chị (em) cùng mẹ khác chaLa poésie et la peinture sont soeur+ thơ và họa là hai nghệ thuật chị emSoeur d′infortune+ người chị em trong cảnh bất hạnh nữ tu, bà xơ, bà phướcécole des soeurs+ trường bà xơet ta soeur!+ (thông tục) thôi im cái mồm đi!Xem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soeur trong tiếng Pháp
soeur. danh từ giống cái. chị, em. Soeur de père+ chị (em) cùng cha khác mẹ. Soeur de mère+ chị (em) cùng mẹ khác cha. La poésie et la peinture sont soeur+ thơ và họa là hai nghệ thuật chị em. Soeur d′infortune+ người chị em trong cảnh bất hạnh. nữ tu, bà xơ, bà phước. école des soeurs+ trường bà xơ. et ta soeur!+ (thông tục) thôi im cái mồm đi!.
Đây là cách dùng soeur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soeur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới soeur
- kart tiếng Pháp là gì?
- théâtralement tiếng Pháp là gì?
- rarescent tiếng Pháp là gì?
- petits enfants tiếng Pháp là gì?
- gréco romain tiếng Pháp là gì?
- algidité tiếng Pháp là gì?
- bactéricide tiếng Pháp là gì?
- pistard tiếng Pháp là gì?
- ravinée tiếng Pháp là gì?
- récupérateur tiếng Pháp là gì?
- fenil tiếng Pháp là gì?
- aréométrique tiếng Pháp là gì?
- aortite tiếng Pháp là gì?
- professionnel tiếng Pháp là gì?
- compréhensible tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Soeur Trong Tiếng Pháp Là Gì
-
Soeur Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe
-
Sœur - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Soeur - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soeur Là Gì ? Tại Sao Gọi Là Ma Sơ? Nghĩa Của Từ Soeur
-
Ma Soeur Là Gì
-
Soeur - Vietgle Tra Từ - Tratu Coviet - Cồ Việt
-
Ma Soeur Là Gì
-
Tại Sao Gọi Các Nữ Tu Là Bà Xơ (Soeur)?
-
"la Sœur" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Nữ Tu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 10 Soeur Là Gì - Mobitool
-
Sœur Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Pháp? - Duolingo
-
'belle-soeur' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt - Dictionary ()
-
La Famille Và Từ Vựng Gia đình Tiếng Pháp
soeur (phát âm có thể chưa chuẩn)