Quand avez-vous vu votre soeur pour la dernière fois? Nói ta nghe xem, phu nhân Stark, lần cuối cùng bà gặp chị bà là khi nào?
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Pháp - Tiếng Việt Glosbe "sœur" dịch thành: chị, em, chế. ... Mes frères et sœurs, la Première Présidence a publié le rapport ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của soeur trong tiếng Pháp ... soeur. danh từ giống cái. chị, em. Soeur de père+ chị (em) cùng cha khác mẹ. Soeur de mère+ chị (em) cùng ...
Xem chi tiết »
Sœur de père — chị (em) cùng cha khác mẹ: Sœur de mère — chị (em) cùng mẹ ... và họa là hai nghệ thuật chị em: Sœur d'infortune — người chị em trong cảnh ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Công giáo: Soeur hoặc ma soeur. Tại sao hotline ma sơ là Soeur? Trong tiếng pháp, nghĩa của từ Souer là em gái tốt chị gái. Một tên thường gọi ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · cũng có thể trả lời như thế này. Trong tiếng Pháp, Soeur Tức là chị tốt là em gái. Thoạt tiên xem ra đây là một giờ đồng hồ hết sức thân thiện ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'soeur' trong từ điển Từ điển Pháp - Việt.
Xem chi tiết »
Trong tiếng pháp, nghĩa của từ Souer là em gái hay chị gái. Một tên gọi cực kỳ thân mật trong gia đình, nên ma sơ được coi như một thanh viên thân thiết. Tuy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 114,9/135,1 (250) 1 thg 6, 2015 · Tai Sao Goi Cac Nu Tu La Ba Xo Soeur , Tại Sao Gọi Các Nữ Tu Là Bà Xơ (Soeur)? ... Trong tiếng Pháp, Soeur có nghĩa là chị hay là em gái.
Xem chi tiết »
Question. AndreaSolange16. 1 Thg 8 2016. Tiếng Tây Ban Nha(Spain). Tiếng Anh (Mỹ). Tiếng Pháp (Pháp). Câu hỏi về Tiếng Pháp (Pháp) ...
Xem chi tiết »
trong trường hợp này, một nữ tu là một người phụ nữ tin theo tôn giáo đang sống một ... sơ hoặc ma-sơ (sœur hoặc ma sœur từ tiếng Pháp), bà/dì phước, bà mụ.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Ma soeur là gì – Sumuoi.mobi Tại sao gọi ma sơ là Soeur? … Trong tiếng pháp, nghĩa của từ Souer là em gái hay chị gái.
Xem chi tiết »
Mi hermana tiene un paraguas. Có 5 lời bình. Ma. sœur. a. un. chien . Mi hermana tiene un perro. Có 0 lời bình. Ma. sœur. m'. aime . Mi hermana me quiere.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ belle-soeur trong Từ điển Pháp - Việt @belle-soeur * danh từ giống cái - chị (em) dâu - chị (em) vợ; chị (em) chồng.
Xem chi tiết »
Các từ tiếng Pháp cho gia đình (la Familyle) bao gồm các thuật ngữ liên ... và une demi-soeur (giống như anh trai cùng cha khác mẹ), nhưng trong tiếng Pháp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Soeur Trong Tiếng Pháp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề soeur trong tiếng pháp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu