Soeur - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /sœʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
soeur/sœʁ/ soeurs/sœʁ/

soeur gc /sœʁ/

  1. Chị, em. Sœur de père — chị (em) cùng cha khác mẹ Sœur de mère — chị (em) cùng mẹ khác cha La poésie et la peinture sont sœur — thơ và họa là hai nghệ thuật chị em Sœur d’infortune — người chị em trong cảnh bất hạnh
  2. Nữ tu, bà xơ, bà phước. école des sœurs — trường bà xơ et ta sœur! — (thông tục) thôi im cái mồm đi!

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “soeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=soeur&oldid=1917812” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục soeur 16 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Soeur Trong Tiếng Pháp Là Gì