Soeur - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| soeur/sœʁ/ | soeurs/sœʁ/ |
soeur gc /sœʁ/
- Chị, em. Sœur de père — chị (em) cùng cha khác mẹ Sœur de mère — chị (em) cùng mẹ khác cha La poésie et la peinture sont sœur — thơ và họa là hai nghệ thuật chị em Sœur d’infortune — người chị em trong cảnh bất hạnh
- Nữ tu, bà xơ, bà phước. école des sœurs — trường bà xơ et ta sœur! — (thông tục) thôi im cái mồm đi!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “soeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Soeur Trong Tiếng Pháp Là Gì
-
Soeur Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe
-
Sœur - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Soeur Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Soeur Là Gì ? Tại Sao Gọi Là Ma Sơ? Nghĩa Của Từ Soeur
-
Ma Soeur Là Gì
-
Soeur - Vietgle Tra Từ - Tratu Coviet - Cồ Việt
-
Ma Soeur Là Gì
-
Tại Sao Gọi Các Nữ Tu Là Bà Xơ (Soeur)?
-
"la Sœur" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Nữ Tu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 10 Soeur Là Gì - Mobitool
-
Sœur Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Pháp? - Duolingo
-
'belle-soeur' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt - Dictionary ()
-
La Famille Và Từ Vựng Gia đình Tiếng Pháp