SỐNG SÓT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỐNG SÓT LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sống sót làsurviving issurvival isalive issurvival wassurvive issurvived wassurvived is
Ví dụ về việc sử dụng Sống sót là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là người duy nhất sống sótwas the only survivortỷ lệ sống sót làthe survival rate islà những người sống sótwere survivorsare survivorscách duy nhất để sống sót làonly way to survive istỷ lệ sống sót sau năm năm làfive-year survival rate isTừng chữ dịch
sốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawsótđộng từsurvivedmissingsótdanh từomissionsflawssurvivallàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthat sống sót khisống sót mà khôngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sống sót là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ví Dụ Về Từ Survive
-
Ý Nghĩa Của Survive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Survive Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Survive" | HiNative
-
Survive - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
SURVIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SURVIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Survive - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
How To Survive: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Survive Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Survive Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Survive Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Học Từ Vựng Thông Qua Gốc Từ - Gốc Từ -viv- - ZIM Academy
-
Ý Nghĩa Của Survive A Battle - DictWiki.NET