SURVIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SURVIVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sə'vaiv]Danh từsurvive [sə'vaiv] sống sótsurvivesurvivalalivesurvivortồn tạiexistsurviveexistencepersistsurvivalendureexistentialsinh tồnsurvivalto surviveexistentiallivingsubsistencesurvivecòn sốngalivesurvivinglonger livestill livingare livinghad livedsống qualive throughsurvivelife throughalivethe living throughoutlivevẫn còn tồn tạistill in existencestill existsstill persistsstill survivesare still in existencehave survivedremain in existenceis still extantstill lingerstill stand today
Ví dụ về việc sử dụng Survive trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
can survivecó thể tồn tạicó thể sống sótcó thể sinh tồnwill survivesẽ sống sótsẽ tồn tạisẽ sốngwill survivevẫn sống sótcould survivecó thể sống sótcó thể sinh tồncó thể vẫn còn sốngwould survivesẽ sống sótsẽ tồn tạisống sótvẫn tồn tạisẽ vượt quaneed to survivecần để tồn tạicần phải sốngphải sống sótcan't survivekhông thể tồn tạikhông thể sống sótkhông thể sốngis to survivelà để tồn tạilà sống sótlà sinh tồnmust survivephải sống sótphải tồn tạicần phải sốngyou can survivebạn có thể sống sótbạn có thể tồn tạithey survivehọ sống sótchúng tồn tạihọ sốngcould not survivekhông thể tồn tạikhông thể sống sótkhông thể sốngstruggle to surviveđấu tranh để tồn tạiđấu tranh để sinh tồnwon't survivesẽ không tồn tạisẽ không sốngkhông thể sốngsẽ chếtthem survivehọ sống sótchúng tồn tạiSurvive trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - sobrevivir
- Người pháp - survivre
- Người đan mạch - overleve
- Tiếng đức - überleben
- Thụy điển - överleva
- Na uy - overleve
- Hà lan - overleven
- Tiếng ả rập - ينجو
- Hàn quốc - 살아갈
- Tiếng nhật - 生き残る
- Kazakhstan - қалған
- Tiếng slovenian - preživeti
- Ukraina - вижити
- Tiếng do thái - survive
- Người hy lạp - επιβιώστε
- Người hungary - túlélni
- Người serbian - preživeti
- Tiếng slovak - prežiť
- Người ăn chay trường - оцелее
- Urdu - سکیں
- Tiếng rumani - supravieţui
- Người trung quốc - 存活
- Malayalam - അതിജീവിക്കാന്
- Marathi - जगू
- Tamil - வாழ்கின்றனர்
- Tiếng tagalog - mabuhay
- Tiếng mã lai - hidup
- Thái - รอด
- Thổ nhĩ kỳ - yaşamak
- Tiếng hindi - बच
- Đánh bóng - przetrwać
- Bồ đào nha - sobreviver
- Người ý - sopravvivere
- Tiếng phần lan - selvitä
- Tiếng croatia - preživjeti
- Tiếng indonesia - selamat
- Séc - přežít
- Tiếng nga - жить
- Telugu - మనుగడ
- Tiếng bengali - বেঁচে
Từ đồng nghĩa của Survive
live last live on go endure hold up hold out pull through pull round come through make it exist subsist outlive outlast survival timesurvive foreverTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt survive English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ví Dụ Về Từ Survive
-
Ý Nghĩa Của Survive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Survive Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Survive" | HiNative
-
Survive - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
SURVIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SỐNG SÓT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Survive - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
How To Survive: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Survive Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Survive Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Survive Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Học Từ Vựng Thông Qua Gốc Từ - Gốc Từ -viv- - ZIM Academy
-
Ý Nghĩa Của Survive A Battle - DictWiki.NET