Ý Nghĩa Của Survive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- There's only a fifty-fifty chance that she'll survive the operation.
- Friendless and jobless, he wondered how he would survive the year ahead.
- Fugitive families who have fled the fighting in the cities are now trying to survive in the mountains.
- A large amount of money will have to be injected into the company if it is to survive.
- A small dog had somehow managed to survive the fire.
- alive
- animate
- blue zone
- borrow
- cheat death idiom
- cradle
- draw breath phrase
- immortal
- insensate
- interanimation
- last
- last out phrasal verb
- life course
- outlive
- pelagic
- raise someone from the dead idiom
- revenant
- social calendar
- vital
- year
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Experiencing and suffering (Định nghĩa của survive từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)survive | Từ điển Anh Mỹ
surviveverb [ I/T ] us /sərˈvɑɪv/ Add to word list Add to word list to continue to live or to exist, esp. after a dangerous event: [ I ] The baby was born with a defective heart and survived for only a few hours. [ T ] The building survived the earthquake with little damage. If someone is survived by family members, those family members are still alive when that person dies: [ T ] He is survived by his wife and two children. (Định nghĩa của survive từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)survive | Tiếng Anh Thương Mại
surviveverb [ I or T ] uk /səˈvaɪv/ us Add to word list Add to word list to continue to exist, and not to fail or be destroyed: The family is struggling to survive on a very reduced income. A large amount of money will have to be injected into the company if it is to survive. The director succeeded in surviving the challenge to his authority. INSURANCE, LAW to live longer than someone else: If the wife survives the husband, she will be entitled to a share of his pension. The booklet gives details on how to claim benefits for a surviving spouse. (Định nghĩa của survive từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của survive
survive Ultimately the genre survives in the twenty-first century primarily in our university choruses and local choral societies. Từ Cambridge English Corpus Although a second piano part has not survived, one feels again that a real opportunity to prompt further research has been lost. Từ Cambridge English Corpus Put together apparently by 1755, it has been identified as the only surviving opera from the missions. Từ Cambridge English Corpus Every natural system is subject to regular disturbances; those that have survived indeed must have built up some degree of resilience. Từ Cambridge English Corpus The document survived in a frame as a decoration hanging in the local pub (no. 317 ; see also p. xlii). Từ Cambridge English Corpus What features surviving firms have obviously depends on the answers to these questions. Từ Cambridge English Corpus I think he is too pessimistic about what the surviving sermons themselves tell us. Từ Cambridge English Corpus Fifteen infants survived but one baby died in the neonatal period. Từ Cambridge English Corpus If the particle pair survives, the weighting assigned to it is doubled. Từ Cambridge English Corpus In many cases parasites are incapable of surviving and multiplying in the absence of a host organism. Từ Cambridge English Corpus The lines that survived for several months could be maintained without a problem later. Từ Cambridge English Corpus Later they absorbed the surviving nomadic descendants of the authentic autochtons. Từ Cambridge English Corpus The name has survived the demise of the political power with which it was originally identified by almost three centuries. Từ Cambridge English Corpus Perenniality of trees was modelled by specifying that individuals existing at any nth generation had a probability c of surviving to the (nj1)th generation. Từ Cambridge English Corpus Birth intervals in the ' known to have died ' category therefore have a very different distribution from those in the ' known to have survived' group. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của survive Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của survive là gì?Bản dịch của survive
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 繼續生存,存活, (尤指)倖存, 比(尤指家人)活得長… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 继续生存,存活, (尤指)幸存, 比(尤指家人)活得长… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sobrevivir… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sobreviver, sobreviver a, viver mais… Xem thêm trong tiếng Việt sống qua được, sống lâu hơn… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जगणे, च्या मागे राहणे… Xem thêm 生き残る, 生き延びる, 生(い)き残(のこ)る… Xem thêm hayatta kalmak, hayatı idame etmek, yaşamını sürdürmek… Xem thêm survivre (à), survivre, survivre à… Xem thêm sobreviure (a)… Xem thêm overleven… Xem thêm தொடர்ந்து வாழ்வது அல்லது இருப்பது, குறிப்பாக இறப்பதற்கு அருகில் வந்த பிறகு அல்லது அழிக்கப்பட்ட பிறகு அல்லது கடினமான அல்லது அச்சுறுத்தும் சூழ்நிலையில் இருந்தபின், யாரோ… Xem thêm (किसी खतरनाक अवस्था या मृत्यु के निकट जा कर) बच जाना, जीवित रहना, गुज़ारा करना… Xem thêm ટકી રહેવું, કુટુંબના સભ્યનું અસ્તિત્વ… Xem thêm overleve… Xem thêm överleva… Xem thêm hidup, hidup lebih lama… Xem thêm überleben… Xem thêm overleve, leve lenger enn, leve (videre)… Xem thêm زندہ رہنا, بچ رہنا, باقی رہنا… Xem thêm пережити, витримати, лишитися живим… Xem thêm выживать, уцелеть, пережить… Xem thêm బ్రతికిఉండటం, ప్రత్యేకంగా చావుకు లేక నాశనానికు చాలా దగ్గరికి ఒక కష్టమైన లేదా ప్రమాదక్రమైన పరిస్తితిలో ఉన్నందుకు రావడం, ఒకరు ప్రత్యేకంగా మీ కుటుంబంలో ఒకరు చనిపోయాక బ్రతికిఉండటం… Xem thêm يَنْجو… Xem thêm বেঁচে থাকা, টিকে থাকা, পরিবারের কারও মৃত্যুর পরে বেঁচে থাকা… Xem thêm přežít… Xem thêm tetap hidup, hidup lebih lama… Xem thêm รอดตาย, มีชีวิตสืบต่อ… Xem thêm przeżyć, przetrwać… Xem thêm 살아남다… Xem thêm sopravvivere (a), sopravvivere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
survival kit survival of the fittest survivalism survivalist survive survived surviving survivor survivor guilt {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của survive
- survival of the fittest idiom
- survival of the fittest idiom
Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Tiếng Mỹ Verb
- Kinh doanh Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add survive to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm survive vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Survive
-
Survive Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Survive" | HiNative
-
Survive - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
SURVIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SURVIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SỐNG SÓT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Survive - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
How To Survive: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Survive Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Survive Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Survive Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Học Từ Vựng Thông Qua Gốc Từ - Gốc Từ -viv- - ZIM Academy
-
Ý Nghĩa Của Survive A Battle - DictWiki.NET