Survive Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng survive
survive /sə'vaivə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sống lâu hơnto survive one's contemporaries → sống lâu hơn những người cùng thời sống qua, qua khỏi đượcto survive all perils → sống qua mọi sự nguy hiểmnội động từ
sống sót, còn lại, tồn tại ← Xem thêm từ survivals Xem thêm từ survived →Các câu ví dụ:
1. Although he expressed hope that the EU would survive in the event of a Brexit, Tusk said the price would be high.
Nghĩa của câu:Mặc dù bày tỏ hy vọng rằng EU sẽ tồn tại trong trường hợp xảy ra Brexit, Tusk cho biết giá sẽ cao.
Xem thêm →2. The analysis found that 98 percent Vietnamese children survive to the age of 5; a Vietnamese boy or girl attending school at the age of 4 can complete 12.
Nghĩa của câu:Phân tích cho thấy 98% trẻ em Việt Nam sống sót đến 5 tuổi; một cậu bé hay cô bé Việt Nam đi học ở tuổi 4 có thể hoàn thành lớp 12.
Xem thêm →3. In a world where artists survive 20 seconds, it is a direct link to his talent that this year marks Spikey Tee (the artist) 26th year as an active participant in the culture of music.
Xem thêm →4. You will survive, but it will be easier if you prepare yourself mentally for whatever sacrifices you have to make.
Xem thêm →5. in 1992 and became a naturalized US citizen, was diagnosed with a form of blood cancer called myelodysplastic syndrome last year, and needed a bone marrow transplant to survive.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về survive /sə'vaivə/Từ vựng liên quan
rv sLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Survive
-
Ý Nghĩa Của Survive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Survive Trong Câu | Các Câu Ví Dụ Từ Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Survive" | HiNative
-
Survive - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
SURVIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SURVIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SỐNG SÓT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Survive - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
How To Survive: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Survive Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Survive Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Học Từ Vựng Thông Qua Gốc Từ - Gốc Từ -viv- - ZIM Academy
-
Ý Nghĩa Của Survive A Battle - DictWiki.NET