Stable - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsteɪ.bəl/

Tính từ

stable /ˈsteɪ.bəl/

  1. Vững vàng; ổn định.
  2. Kiên định, kiên quyết. a stable politician — một nhà chính trị kiên định
  3. (Vật lý) Ổn định, bền.

Danh từ

stable /ˈsteɪ.bəl/

  1. Chuồng (ngựa, bò, trâu... ).
  2. Đàn ngựa đua (ở một chuồng nào).
  3. (Số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa.

Ngoại động từ

stable ngoại động từ /ˈsteɪ.bəl/

  1. Cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng.

Chia động từ

stable
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to stable
Phân từ hiện tại stabling
Phân từ quá khứ stabled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại stable stable hoặc stablest¹ stables hoặc stableth¹ stable stable stable
Quá khứ stabled stabled hoặc stabledst¹ stabled stabled stabled stabled
Tương lai will/shall²stable will/shallstable hoặc wilt/shalt¹stable will/shallstable will/shallstable will/shallstable will/shallstable
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại stable stable hoặc stablest¹ stable stable stable stable
Quá khứ stabled stabled stabled stabled stabled stabled
Tương lai weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại stable let’s stable stable
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

stable nội động từ /ˈsteɪ.bəl/

  1. Ở trong chuồng (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Nằm, ở. they stable where they can — họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy

Chia động từ

stable
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to stable
Phân từ hiện tại stabling
Phân từ quá khứ stabled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại stable stable hoặc stablest¹ stables hoặc stableth¹ stable stable stable
Quá khứ stabled stabled hoặc stabledst¹ stabled stabled stabled stabled
Tương lai will/shall²stable will/shallstable hoặc wilt/shalt¹stable will/shallstable will/shallstable will/shallstable will/shallstable
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại stable stable hoặc stablest¹ stable stable stable stable
Quá khứ stabled stabled stabled stabled stabled stabled
Tương lai weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable weretostable hoặc shouldstable
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại stable let’s stable stable
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /stabl/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực stable/stabl/ stables/stabl/
Giống cái stable/stabl/ stables/stabl/

stable /stabl/

  1. Ổn định.
  2. Vững vàng, vững chắc. Régime stable — chế độ vững chắc équilibre stable — (vật lý học) cân bằng bền

Trái nghĩa

  • Instable, changeant
  • Déséquilibré

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=stable&oldid=1920371” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục stable 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chuồng Ngựa Tiếng Anh Là Gì