Stable - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsteɪ.bəl/
Tính từ
stable /ˈsteɪ.bəl/
- Vững vàng; ổn định.
- Kiên định, kiên quyết. a stable politician — một nhà chính trị kiên định
- (Vật lý) Ổn định, bền.
Danh từ
stable /ˈsteɪ.bəl/
- Chuồng (ngựa, bò, trâu... ).
- Đàn ngựa đua (ở một chuồng nào).
- (Số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa.
Ngoại động từ
stable ngoại động từ /ˈsteɪ.bəl/
- Cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng.
Chia động từ
stable| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to stable | |||||
| Phân từ hiện tại | stabling | |||||
| Phân từ quá khứ | stabled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stables hoặc stableth¹ | stable | stable | stable |
| Quá khứ | stabled | stabled hoặc stabledst¹ | stabled | stabled | stabled | stabled |
| Tương lai | will/shall²stable | will/shallstable hoặc wilt/shalt¹stable | will/shallstable | will/shallstable | will/shallstable | will/shallstable |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stable | stable | stable | stable |
| Quá khứ | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled |
| Tương lai | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | stable | — | let’s stable | stable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
stable nội động từ /ˈsteɪ.bəl/
- Ở trong chuồng (ngựa).
- (Nghĩa bóng) Nằm, ở. they stable where they can — họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy
Chia động từ
stable| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to stable | |||||
| Phân từ hiện tại | stabling | |||||
| Phân từ quá khứ | stabled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stables hoặc stableth¹ | stable | stable | stable |
| Quá khứ | stabled | stabled hoặc stabledst¹ | stabled | stabled | stabled | stabled |
| Tương lai | will/shall²stable | will/shallstable hoặc wilt/shalt¹stable | will/shallstable | will/shallstable | will/shallstable | will/shallstable |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stable | stable | stable | stable |
| Quá khứ | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled |
| Tương lai | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable | weretostable hoặc shouldstable |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | stable | — | let’s stable | stable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /stabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | stable/stabl/ | stables/stabl/ |
| Giống cái | stable/stabl/ | stables/stabl/ |
stable /stabl/
- Ổn định.
- Vững vàng, vững chắc. Régime stable — chế độ vững chắc équilibre stable — (vật lý học) cân bằng bền
Trái nghĩa
- Instable, changeant
- Déséquilibré
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chuồng Ngựa Tiếng Anh Là Gì
-
Chuồng Ngựa In English - Glosbe Dictionary
-
CHUỒNG NGỰA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHUỒNG NGỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chuồng Ngựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chuồng Ngựa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chuồng Ngựa" - Là Gì?
-
Stable Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Stable Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Stables Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Bản Dịch Của Stable – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Stabled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Stable | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Chuồng Ngựa Dịch Là Gì