"Story" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, mình sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại từ giữ nhiều từ loại trong Tiếng Anh và khá quen thuộc với mọi người. Việc tiếp thu một từ mới mỗi ngày đôi khi cũng giúp nhiều trong việc học tiếng Anh. Ta sẽ hiểu rõ về nó hơn sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều . Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về danh từ “story” trong Tiếng Anh là gì. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thật tốt nhé!!!
story trong Tiếng Anh
1. “Story” trong Tiếng Anh là gì?
Story
Cách phát âm: /ˈstɔː.ri/
Định nghĩa:
Câu chuyện hay kể chuyện là bất kỳ sự tường thuật nào dưới dạng một câu chuyện nhằm để kết nối các sự kiện, hình ảnh đặc biệt muốn trình bày cho người đọc hoặc người nghe bằng một chuỗi câu viết hoặc nói, hoặc một chuỗi hình ảnh tái hiện lại gọi là câu chuyện. Câu chuyện có thể là một tác phẩm trữ tình phản ánh hiện thực trong sự cảm nhận chủ quan về nó, câu chuyện mang tính tự sự lại tái hiện đời sống trong toàn bộ tính khách quan của sự việc. Câu chuyện có thể tái hiện về cuộc sống thường ngày hoặc phản ánh hiện thực qua những lời kể mở rộng của đời sống trong không gian, thời gian, qua các sự kiện, biến cố xảy ra trong cuộc đời con người.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một danh từ khá quen thuộc với mọi người. Từ tổng quát trong các tác phẩm văn học và nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong tiếng anh thuộc danh từ dễ sử dụng dễ dàng kết hợp với nhiều loại từ khác nhau.
- The best known among them is Nguyen Nhat Anh, the author of Vietnamese village stories that may be unreadable now but has certainly seen a lot about Ngan and Ha Lan.
- Nổi tiếng nhất trong số đó là Nguyễn Nhật Ánh, tác giả của những câu chuyện làng quê Việt Nam mà bây giờ có thể chưa đọc nhưng chắc chắn đã xem rất nhiều về Ngạn và Hà Lan.
- Now, he has the ability to follow any big story in town and staunchly put his strong opinions from everyone's input into articles.
- Giờ đây, anh có đủ khả năng để theo đuổi bất kỳ câu chuyện lớn nào trong thị trấn và đưa những ý kiến mạnh mẽ của mình từ góp ý của mọi người vào các bài viết một cách kiên quyết.
2. Cách sử dụng danh từ “story” trong Tiếng Anh:
story trong Tiếng Anh
Danh từ nói về sự mô tả, có thể là sự thật hoặc được tưởng tượng, về một chuỗi các sự kiện được kết nối:
- Will you tell me a story, daddy?
- Bố sẽ kể cho con nghe một câu chuyện được không?
- She chose her favourite book of bedtime stories.
- Cô ấy đã chọn cuốn sách yêu thích của mình về những câu chuyện trước khi đi ngủ.
- He gave me his version of what had happened, but it would be interesting to hear his side of the story
- Anh ấy đưa cho tôi phiên bản của anh ấy về những gì đã xảy ra, nhưng sẽ rất thú vị khi nghe câu chuyện của anh ấy.
Danh từ “story” sử dụng trong trường hợp một báo cáo trên một tờ báo hoặc trên một chương trình phát sóng tin tức về điều gì đó đã xảy ra:
- The main story in today's reports is the president's speech about the country's young talents.
- Câu chuyện chính trong các báo cáo ngày hôm nay là bài phát biểu của tổng thống về những tài năng trẻ của đất nước.
- He made up some stories about having to attend his cousin's wedding anniversary.
- Anh ta bịa ra một số câu chuyện về việc phải đến dự lễ kỷ niệm ngày cưới của em họ của mình.
Một vài trường hợp “story” được hiểu như cấp độ của một tòa nhà:
a three-story house: một ngôi nhà ba tầng
- Their new house has four stories including the attic.
- Ngôi nhà mới của họ có bốn tầng bao gồm cả tầng áp mái.
Đặc biệt “story” còn thể hiện cho sự mô tả về các sự kiện đã thực sự xảy ra hoặc được phát minh ra:
- There was a news story on TV about flooding on the west coast of Japan.
- Có một bản tin trên truyền hình về lũ lụt ở bờ biển phía tây của Nhật Bản.
- My daughter won't go to bed without listening to a fairy tale story before bed.
- Con gái tôi sẽ không đi ngủ nếu không nghe một câu chuyện cổ tích trước khi đi ngủ.
3. Những cụm từ đi với danh từ “story” trong Tiếng Anh:
story trong Tiếng Anh
Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
amazing story | câu chuyện tuyệt vời |
bedtime story | Câu chuyện về giờ đi ngủ |
classic story | Câu chuyện cổ điển. |
coming of age story | Đến câu chuyện tuổi |
fascinating story | Câu chuyện hấp dẫn |
funny story | Câu chuyện hài hước |
humorous story | chuyện hài |
incredible story | Câu chuyện đáng kinh ngạc |
inside story | câu chuyện bên trong |
interesting story | Câu chuyện thú vị |
lead story | Câu chuyện chính |
love story | chuyện tình |
moving story | Di chuyển câu chuyện |
news story | Câu chuyện tin tức |
sad story | câu chuyện buồn |
scare story | câu chuyện sợ hãi. |
top story | câu chuyện hàng đầu |
whole story | toàn bộ câu chuyện |
wonderful story | Câu chuyện tuyệt vời |
true story | câu chuyện có thật |
short story | câu chuyện ngắn |
children’s story | câu chuyện của trẻ em |
fairy story | câu chuyện cổ tích |
an adventure story | câu chuyện phiêu lưu |
detective story | câu chuyện trinh thám |
cover story | câu chuyện bìa. |
4. Những cụm cấu trúc đi với danh từ “story”:
Cấu Trúc Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
story about/of | câu chuyện về / của |
fairy/ghost/love story | chuyện cổ tích / ma / tình yêu |
tell/read somebody a story | kể / đọc cho ai đó một câu chuyện |
it’s the same story here/there/in ... | nó là câu chuyện tương tự ở đây / ở đó / trong ... |
to cut a long story short | cắt ngắn một câu chuyện dài |
it’s a different story | đó là một câu chuyện khác |
end of story | kết thúc câu chuyện |
write a story | viết một câu chuyện |
do a story | làm một câu chuyện |
print/publish a story | in / xuất bản một câu chuyện |
run a story | chạy một câu chuyện |
tell (somebody) a story | Nói với ai đó một câu chuyện |
make up/invent a story | bịa ra / bịa ra một câu chuyện |
stick to your story |