THE TRUE STORY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

THE TRUE STORY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch the true storycâu chuyện thậttrue storyreal storytrue storycâu chuyện thựctrue storyreal storyactual storyhonest storychuyện có thậttrue storyreal thingthis is true

Ví dụ về việc sử dụng The true story trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was told the true story much later on.Thượng kể chuyện thật từ trước đến sau.DNA analysis would tell the true story.Phân tích ADN sẽ tiết lộ câu chuyện thật sự.Telling the true story of Cargill beef.Kể câu chuyện thực về thịt bò của Cargill.That's where you really find out the true story.Đó là khi cô hiểu câu chuyện thực sự.The true story of coins and kings.Những câu chuyện thật về các vị vua và các vương quốc.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa different storya short storythe short storypersonal storiesa great storythe real storyprevious storya similar storya true storythe original storyHơnSử dụng với động từtells the storythe story begins tell storiesa story to tell the story is told heard storiesthe story follows the story ends the story starts heard the storyHơnSử dụng với danh từstory of love end of storystories about people version of the storystory of life story of seasons one of the storieshalf of the storythousands of storiesstory of a man HơnIt was one of those rare occasions when the true story is even more strange and exciting than the wild rumors.Hiếm có trường hợp nào mà câu chuyện thật còn lạ lùng và ly kỳ hơn.The true story of the"Crocodile" begins in 1927.Câu chuyện thật sự về“ quái vật” bắt đầu năm 1927.The historical trends show the true story of what is happening in the airline industry.Các xu hướng lịch sử cho thấy câu chuyện chân thực về những gì đang diễn ra trong thị trường hàng không.The true story of Alice Guy-Blaché, the world's first female filmmaker.Chân dung của Alice Guy- Blaché- người phụ nữ đầu tiên làm phim trong lịch sử.A tomb containing the body of Mary Magdalene andthe documents that tell the true story of her life.Một ngôi mộ lưu giữ thi thể của Mary Magdalene vànhững tài liệu kể câu chuyện thực về đời bà.But the true story of Black Friday is more dramatic than this.Tuy nhiên, câu chuyện thực sự sau ngày Black Friday lại“ đen tối” hơn như vậy.I felt the trust more,where everybody wanted me to be there and that's the true story.Tôi cảm thấy sự tin cậy nhiều hơn,đó là nơi mà mọi người đều muốn tôi ở đó, và đó là sự thật của câu chuyện.The Disaster Artist is the true story of writer/director Tommy Wiseau and the making of The Room.The Disaster Artist: Bộ phim là câu chuyện thực sự của nhà văn/ đạo diễn Tommy Wiseau.Of course, those one or two million people who do know the story coming out ofHong Kong might not know the true story.Tất nhiên, một hoặc hai triệu người biết những câu chuyện đang xảy ở khỏi HồngKông có thể không biết câu chuyện thật.Unable to return, Darwin would never know the true story of the finches' beaks and the tortoises' shells.Không thể trở lại, Darwin không bao giờ biết câu chuyện thật sự về mỏ của chim sẻ và mai của loài rùa.The true story of the formation of Ian Fleming's 30 Commando unit, a precursor for the elite forces.Câu chuyện thực sự về sự hình thành của đơn vị Commando Ian Fleming 30, một trong các đơn vị tiên phong ưu tú ở Anh.What the press certainly does not want you to see,is the true story of the hard work and sacrifices I have made.".Điều chắc chắn mà báo chí không muốn quý vị thấy,câu chuyện thật về công việc cực nhọc và sự hy sinh tôi phải gánh chịụ.The novel tells the true story of a Nigerian teenager and can be a valuable tool to raise awareness in schools.Tiểu thuyết kể câu chuyện thật của một thiếu niên người Nigeria và là một công cụ giá trị để nâng cao nhận thức trong các trường học.Life really is a battle of stories,and the battle rages most fiercely when the true story is meant to be told most loudly.Cuộc sống thực sự là trận chiến của những câu chuyện, vàtrận chiến diễn ra ác liệt nhất khi câu chuyện thật được kể vang dội nhất.It is based on the true story of Margaret Garner, an escaped slave who killed her daughter rather than return her to slavery.Nó là tác phẩm dựa trên chuyện có thật về Margaret Garner, một người nô lệ bỏ trốn đã chấp nhận thà giết chết con gái của mình hơn là quay lại kiếp sống nô lệ.In i am number four: the lost files: the fallen legacies,you will learn the true story behind these ill-fated members of the Garde.Trong cuốn Hồ sơ thất lạc: Những di sản đã mất,bạn sẽ biết được câu chuyện thật đằng sau những thành viên Garde yểu mệnh.Andersen wrote in The True Story of My Life, published in 1847,"Through Jenny Lind I first became sensible of the holiness of Art.Andersen đã viết trong The True Story of My Life xuất bản năm 1847:" Qua Jenny Lind, lần đầu tiên tôi mới cảm nhận được sự thiêng liêng của nghệ thuật.The true story behind most people's success is that they wanted to acceptthe challenge of following their dreams and becoming successful on their own terms.Câu chuyện thực phía sau thành công là họ muốn chấp nhận thách thức của việc theo đuổi ước mơ và thành công theo quan điểm của riêng họ.Machine Gun Preacher stars Gerard Butler and is based on the true story of Sam Childers, a former drug-dealing criminal who finds faith leading him on a path to help the children of East Africa.Phim Machine Gun Preacher dựa trên câu chuyện thật về Sam Childers, một cựu tội phạm buôn bán ma túy tìm thấy đức tin đã dẫn hắn đến Đông Phi.Jeż Jerzy: The True Story- The book is not counted as part of official series and it had a very limited print run, many of the stories were reprinted in later albums.Jeż Jerzy: The True Story- Cuốn sách không được tính là một phần của bộ truyện chính thức, số lượng in rất hạn chế.Based on the true story of the Black September aftermath, about the five men chosen to eliminate the ones responsible for that fateful day….Dựa trên câu chuyện có thật sau tháng chín đen, về năm người đàn ông được chọn để loại bỏ những người chịu trách nhiệm cho cái ngày định mệnh.But I will now tell the true story, and if some here have heard me tell it otherwise'- he looked sidelong at Gloín-‘I ask them to forget it and forgive me.Nhưng bây giờ tôi sẽ kể lại câu chuyện thật, và nếu có những ai từng nghe tôi kể thì nó sẽ khác,”- ông nhìn sang Gluin-“ tôi muốn họ hãy quên đi và tha thứ cho tôi.The true story of suburban housewife Gertrude Baniszewski, who kept a teenage girl locked in the basement of her Indiana home during the 1960s.Câu chuyện thật về ngoại thành bà nội trợ Gertrude Baniszewski, người giữ một cô gái tuổi teen bị khóa trong tầng hầm của nhà Indiana của cô trong những năm 1960.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0496

Xem thêm

true war storycâu chuyện chân thực về chiến tranhcâu chuyện chiến tranh chân thật

The true story trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người đan mạch - den sande historie
  • Tiếng đức - true story
  • Thụy điển - den sanna historien
  • Na uy - den sanne historien
  • Hà lan - true story
  • Hàn quốc - 진실한 이야기
  • Tiếng nhật - 実話
  • Tiếng slovenian - resnična zgodba
  • Ukraina - справжня історія
  • Người hy lạp - η αληθινή ιστορία
  • Người hungary - igaz történet
  • Người serbian - истинитој причи
  • Tiếng slovak - skutočný príbeh
  • Người ăn chay trường - истинската история
  • Tiếng rumani - povestea adevărată
  • Người trung quốc - 的真实故事
  • Malayalam - യഥാര്‍ത്ഥ കഥ
  • Tiếng bengali - সত্য কাহিনী
  • Thổ nhĩ kỳ - gerçek hikayeyi
  • Tiếng hindi - असली कहानी
  • Đánh bóng - prawdziwa historia
  • Bồ đào nha - true story
  • Tiếng phần lan - tositarina
  • Tiếng croatia - pravu priču
  • Séc - pravdivý příběh
  • Tiếng nga - реальной истории
  • Tiếng ả rập - القصة الحقيقية
  • Tiếng do thái - הסיפור ה אמיתי
  • Tiếng mã lai - kisah benar

Từng chữ dịch

truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtstorycâu chuyệnstorydanh từstorytruyện the true spiritthe true strength

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the true story English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » True Story Có Nghĩa Là Gì