"To Give True Story Behind The Events" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Azeri
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 2
Lượt thích: 1
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 1479
Câu trả lời: 505
Lượt thích: 544
It means there is something that happened people know about, but not everyone knows the true story. Examples: They made a documentary to give the true story behind the events. The witness agreed to give the true story behind the events. After all these years, she decided to give the true story behind the events that occurred.It means there is something that happened people know about, but not everyone knows the true story. Examples:They made a documentary to give the true story behind the events. The witness agreed to give the true story behind the events. After all these years, she decided to give the true story behind the events that occurred.
Xem bản dịch 1 thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Which story do you think is the most beautiful or interesting one in the Norse mythology?
- "This story isn't the kind of story that would arouse a woman." Why should I use "would"? Please...
- He told his story cái này nghe có tự nhiên không?
- Hiển thị thêm
- Từ này watch the dog make the long retrieves. có nghĩa là gì?
- Từ này a chill guy có nghĩa là gì?
- Từ này what is K mean? 1k 10k 100k : ??? : có nghĩa là gì?
- Từ này we all yearn for deep down inside có nghĩa là gì?
- Từ này wife material có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này what does Mình cũng nhớ bạn lắm mean? I said Tôi cũng rất bận vì là cuối năm. and I got a...
- Từ này Anh đi làm mà có nghĩa là gì?
- Từ này Anh giữ giúp em nhé haha có nghĩa là gì?
- Từ này dám ôm có nghĩa là gì?
- Từ này Anh nói lại lần nữa 中nói lại 是再说 lần是遍 Nữa 是语气词,这个解释对吗! có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Từ này SNSで4man6 ah có nghĩa là gì?
- Từ này - Da anh gai bua qua ba em mất em rất buồn. A lo rất. Nhiều việc - Anh an tâm tai vua qua ...
- Từ này what does Chưa mean? I asked my friend if she ever wore Aodai before and she said this. c...
- Từ này Tại sao bạn ấy hết to ? có nghĩa là gì?
- Từ này 마음을 삼긴다 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ như thế nào? How do you say "Where are you?" in Turkish? Is it...
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- S
- St
- Story
- To give true story behi...
Từ khóa » True Story Có Nghĩa Là Gì
-
THIS IS A TRUE STORY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
THE TRUE STORY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Meme True Story Là Gì Và Vì Sao Nó Lại Trở Nên Nổi Tiếng Như Thế?
-
'true Story' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "a Real Story" Và "a True Story" ? | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Too Good To Be True Story
-
TRUE CRIME | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Story" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Based On Là Gì? Cách Dùng Based On Từ A -> Z - Tailieuielts
-
True Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Story: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...