Strike A Chord Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
strike a chord
Idiom(s): strike a chord (with sb)Theme: NOSTALGIAto cause someone to remember something; to remind someone of something; to be familiar.• The woman in the portrait struck a chord and I realized that it was my grandmother.• His name strikes a chord with me, but I don't know why.đánh hợp âm (với ai đó)
Để khơi gợi hoặc kích hoạt phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đối với điều gì đó; để rất thấm thía. Cảm ơn bạn vừa nói, lời nói của bạn thực sự đánh một hợp âm. Bộ phim vẫn gây ấn tượng với khán giả trẻ tuổi, kể cả sau ngần ấy năm. để khiến ai đó nhớ ra điều gì đó; để nhắc nhở ai đó về điều gì đó; làm quen. Người phụ nữ trong bức dáng đã có một mối quan hệ hợp tác với tôi, và tui nhận ra rằng đó là bà của tôi. Tên của anh ấy làm ra (tạo) ra một hợp âm, nhưng tui không biết tại sao. . Thuật ngữ này đen tối chỉ đến chuyện đánh dây hoặc phím của một nhạc cụ. [Nửa đầu những năm 1800] Cũng xem ghi chú bên phải. Xem thêm: hợp âm, giángđánh hợp âm
hoặcchạm vào hợp âm
THÔNG THƯỜNG Nếu thứ gì đó chạm vào hợp âm hoặc chạm vào hợp âm, điều đó khiến bạn phản ứng theo cách cảm xúc, thường là do bạn hiểu và xác định với nó. Vụ án vừa gây chấn động nước Mỹ và gây đau đớn cho tất cả bậc cha mẹ có con nhỏ. Chút ngạc nhiên là vở kịch vừa chạm đến một hợp âm hưởng ứng như vậy trong trái tim của cả người trẻ và người già. cảm xúc của người khác. Xem thêm: hợp âm, đình côngđình công / chạm vào ˈchord (với ai đó)
nói hoặc làm điều gì đó nói trực tiếp đến cảm xúc hoặc ký ức của ai đó: Bài thơ về chiến tranh của ông vừa gây được tiếng vang với những người vừa nhớ về điều đó Xem thêm: hợp âm, đình chỉ, chạm vào Xem cũng:More Idioms/Phrases
strike sb out strike sb funny strike out at strike a sour note strike a happy medium strike a chord strike a balance between two things strictly on the up-and-up stretch one's legsEnglish Vocalbulary
thành nghĩa strike a chord An strike a chord idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strike a chord, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strike a chordHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Touch A Chord Là Gì
-
"Strike A Chord" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Strike A Chord Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tìm Hiểu Thành Ngữ Strike A Chord - Dịch Thuật Lightway
-
Touch A Chord Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "touch A Chord" - Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "strike/touch A Chord" Và "ring A Bell"
-
'touch The Right Chord' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
To Strike (touch) A Deep Chord In The Heart Of Somebody - Tra Từ điển
-
To Strike (touch) A Deep Chord In The Heart Of Somebody
-
Nghĩa Của Từ Chord, Từ Chord Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Strike The Right Chord Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Strike A Chord Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Chord Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft