Strike The Right Chord Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: chord chord /kɔ:d/
  • danh từ
    • (thơ ca) dây (đàn hạc)
    • (toán học) dây cung
    • (giải phẫu) dây, thừng
      • vocal chords: dây thanh âm
    • to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
      • đánh đúng vào tình cảm của ai
    • to touch the right chord
      • gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
  • danh từ
    • (âm nhạc) hợp âm
    • (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
strike the right chord Thành ngữ, tục ngữ

chord

a bad mood;"Sarah's in a right chord after smudging her lipstick" [Widnes/Merseyside use]

chordy

moody

strike a chord

Idiom(s): strike a chord (with sb)Theme: NOSTALGIAto cause someone to remember something; to remind someone of something; to be familiar.• The woman in the portrait struck a chord and I realized that it was my grandmother.• His name strikes a chord with me, but I don't know why.

đánh đúng hợp âm

Hoàn toàn phù hợp với một tình huống hoặc trả cảnh cụ thể; để có được một cái gì đó chính xác đúng. Đoạn phim quảng cáo vừa đi đúng hướng với khán giả mục tiêu và là một trong những điểm được đánh giá cao nhất trong năm. Thật khó khi cố gắng đánh đúng hợp âm trong một cuộc phỏng vấn xin việc, khi bạn đang cố gắng bán mình trong khi vẫn có tiềm năng tương tác .. Xem thêm: hợp âm, đúng, đánh

đánh (hoặc chạm) vào đúng hợp âm

một cách khéo léo lôi cuốn hoặc khơi dậy một cảm xúc cụ thể ở người khác .. Xem thêm: hợp âm, quyền, đánh. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

strike sb out strike sb funny strike out at strike a sour note strike a happy medium strike a chord strike a balance between two things strictly on the up-and-up stretch one's legs An strike the right chord idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strike the right chord, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strike the right chord

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Touch A Chord Là Gì