Strike The Right Chord Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (thơ ca) dây (đàn hạc)
- (toán học) dây cung
- (giải phẫu) dây, thừng
- vocal chords: dây thanh âm
- to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
- đánh đúng vào tình cảm của ai
- to touch the right chord
- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
- danh từ
- (âm nhạc) hợp âm
- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
chord
a bad mood;"Sarah's in a right chord after smudging her lipstick" [Widnes/Merseyside use]chordy
moodystrike a chord
Idiom(s): strike a chord (with sb)Theme: NOSTALGIAto cause someone to remember something; to remind someone of something; to be familiar.• The woman in the portrait struck a chord and I realized that it was my grandmother.• His name strikes a chord with me, but I don't know why.đánh đúng hợp âm
Hoàn toàn phù hợp với một tình huống hoặc trả cảnh cụ thể; để có được một cái gì đó chính xác đúng. Đoạn phim quảng cáo vừa đi đúng hướng với khán giả mục tiêu và là một trong những điểm được đánh giá cao nhất trong năm. Thật khó khi cố gắng đánh đúng hợp âm trong một cuộc phỏng vấn xin việc, khi bạn đang cố gắng bán mình trong khi vẫn có tiềm năng tương tác .. Xem thêm: hợp âm, đúng, đánhđánh (hoặc chạm) vào đúng hợp âm
một cách khéo léo lôi cuốn hoặc khơi dậy một cảm xúc cụ thể ở người khác .. Xem thêm: hợp âm, quyền, đánh. Xem thêm:More Idioms/Phrases
strike sb out strike sb funny strike out at strike a sour note strike a happy medium strike a chord strike a balance between two things strictly on the up-and-up stretch one's legs An strike the right chord idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strike the right chord, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strike the right chordHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Touch A Chord Là Gì
-
"Strike A Chord" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Strike A Chord Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tìm Hiểu Thành Ngữ Strike A Chord - Dịch Thuật Lightway
-
Touch A Chord Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "touch A Chord" - Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "strike/touch A Chord" Và "ring A Bell"
-
'touch The Right Chord' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Strike A Chord Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
To Strike (touch) A Deep Chord In The Heart Of Somebody - Tra Từ điển
-
To Strike (touch) A Deep Chord In The Heart Of Somebody
-
Nghĩa Của Từ Chord, Từ Chord Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Strike A Chord Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Chord Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft