Từ điển Anh Việt "touch A Chord" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"touch a chord" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

touch a chord

Xem thêm: strike a chord

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

touch a chord

Từ điển WordNet

    v.

  • evoke a reaction, response, or emotion; strike a chord

    this writer strikes a chord with young women

    The storyteller touched a chord

Từ khóa » Touch A Chord Là Gì