21 thg 7, 2020 · Bế tắc tiếng Anh là gì · Bế tắc tiếng Anh là deadlock, phiên âm /ˈdedlɒk/, là một trạng thái tâm lý của con người khi gặp khó khăn, thất bại mà ...
Xem chi tiết »
bản dịch bế tắc · standstill. noun. en complete immobility. en.wiktionary.org · at a standstill. FVDP Vietnamese-English Dictionary · deadlock. noun. Ta cần chỉ ...
Xem chi tiết »
deadlock. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · stalemate. noun. Ta không chịu nổi sự bế tắc này. We can't afford a stalemate. GlosbeMT_RnD · standstill.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bế tắc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bế tắc" trong tiếng Anh ; bế tắc {tính} · volume_up · deadlocked · obstructed ; bế tắc {danh} · volume_up · impasse ; sự bế tắc {danh} · volume_up.
Xem chi tiết »
"bế tắc" in English ; bế tắc {adj.} · volume_up · deadlocked · obstructed ; bế tắc {noun} · volume_up · impasse ; sự bế tắc {noun} · volume_up · standstill ; làm bế ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bế tắc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bế tắc * adj - In an impasse, in a stalemate, at a standstill =lâm vào tình trạng bế tắc+to land in an ...
Xem chi tiết »
Bế tắc tiếng Anh là deadlock, phiên âm /ˈdedlɒk/, là một trạng thái tâm lý của con người khi gặp khó khăn, thất bại mà không tìm ra được giải pháp để giải ...
Xem chi tiết »
BẾ TẮC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; deadlock · bế tắcdeadlocktình trạng bế tắc ; stalemate · bế tắctình trạng bế tắctình thế bế tắc ; standoff · bế tắc ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự bế tắc" tiếng anh là gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bế tắc. to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill. công việc bế tắc the work is at a standstill. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bế tắc' trong tiếng Anh. sự bế tắc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... lâm vào tình trạng bế tắc: to land in an impasse, to place oneself in an ... sự tránh bế tắc: deadlock avoidance ...
Xem chi tiết »
Fighting and shortages have brought normal life to a standstill. Chiến tranh và sự thiếu hụt đã đưa cuộc sống thường ngày vào bế tắc. Bad weather brought ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để nói về sự bế tắc nha! - at a standstill: The work is at a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bế tắc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu