Từ điển Việt Anh "bế Tắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bế tắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bế tắc
bế tắc- adj
- In an impasse, in a stalemate, at a standstill
- lâm vào tình trạng bế tắc: to land in an impasse, to place oneself in an impasse
- công việc bế tắc: the work is at a standstill
- tư tưởng bế tắc: to be in an intellectual (ideological) impasse
- In an impasse, in a stalemate, at a standstill
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bế tắc
- tt. Bị ngừng trệ, bí, không có lối thoát, không có cách giải quyết: Công việc đang bế tắc tư tưởng bế tắc thoát khỏi tình trạng bế tắc.
hđg. Không thông, bị bít nghẹt: Đường lối chính trị bế tắc.Từ khóa » Sự Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì
-
Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bế Tắc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
• Sự Bế Tắc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ BẾ TẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẾ TẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẾ TẮC - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Bế Tắc Bằng Tiếng Anh
-
Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì
-
BẾ TẮC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"sự Bế Tắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bế Tắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sự Bế Tắc" - Là Gì?
-
Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì - CungDayThang.Com
-
Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì