"Khinh Bỉ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotkhinh-biandquot-trong-tieng-anh-...
Xem chi tiết »
contemptuous {tính} · (từ khác: khinh thường, coi thường, tỏ vẻ khinh bỉ) ; scorn {danh} · (từ khác: bạc đãi, sự khinh miệt, sự coi thường) ; sneer {động} · (từ khác ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự khinh bỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'khinh bỉ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch khinh bỉ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Tôi không che giấu sự ghê tởm của tôi sự khinh bỉ của tôi đối với tội hình sự này.”. · But I'm not hiding my disgust my disdain for this criminal offense.".
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHINH BỈ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ... Ông thể hiện sự khinh bỉ không nhỏ đối với các trang trại điện gió.
Xem chi tiết »
khinh bỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khinh bỉ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khinh bỉ. to disdain; to scorn; ...
Xem chi tiết »
7. Sự khinh bỉ chuyện giao tiếp với người ta không gỡ tội cho anh mà buộc tội anh đấy. Your disdain for human interaction doesn't exculpate you, it inculpates ...
Xem chi tiết »
Tom learnt from Mr Ogawa that many people have scorn for the nouveau riche. Copy Report an error. Tôi im lặng lắng nghe cô ấy nói, choáng váng trước sự khinh bỉ ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · 10. Quyền im lặng là gì? Quy định về quyền im lặng trong tố tụng ... ( https://luatduonggia.vn › quyen-im-l... ) 11. Top 18 khinh bi tieng anh ...
Xem chi tiết »
scorn /ˈskɔrn/. Sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ. to think scorn of somebody — khinh bỉ người nào: to be laughed to scorn — bị chế nhạo, bị coi khinh.
Xem chi tiết »
Some even view religion with disdain. —Matthew 24:12, 14. jw2019. Khinh bỉ tát vào má,. And they have scornfully struck my cheeks;. jw2019. Nếu sự chiến thắng ...
Xem chi tiết »
=a contemptuous attitude+ thái độ khinh người =a contemptuous look+ cái nhìn khinh khỉnh. contemptuousness. * danh từ - sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sự Khinh Bỉ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự khinh bỉ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu