Scorn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskɔrn/
Từ khóa » Sự Khinh Bỉ Tiếng Anh
-
"Khinh Bỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHINH BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KHINH BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khinh Bỉ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ KHINH BỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHINH BỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khinh Bỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Khinh Bỉ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Khinh Bỉ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 17 Im Lặng La đỉnh Cao Của Sự Khinh Bỉ Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
Khinh Bỉ Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh - Học Đấu Thầu
-
Contemptuous | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh