"Tăng Lương" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquottang-luongandquot-trong-tieng-a...
Xem chi tiết »
TĂNG LƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · salary increase · pay raise · pay rise · wage growth · raise wages · boost wages · higher salary.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch sự tăng lương , phổ biến nhất là: rise, raise, risen . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của sự tăng ...
Xem chi tiết »
Sự tăng lương tiếng anh là: increase in wages. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
sự tăng lương. increase in wages. pay rise. rise of wages. salary increase. sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước: retroactive salary increase ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Sự Tăng Lương Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Sự Tăng Lương In English · 1. By the way, what is your present monthly salary ?À này, ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · 1. income: thu nhập · 2. salary : lương (hay chỉ lương theo tháng) · 3. wage: tiền công (theo giờ) · 4. compensation: thù lao, tiền bồi thường công ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · The world human population began increasing after the Neolithic Revolution and its increased food supply. Sự gia tăng đáng kể này chủ yếu là do ...
Xem chi tiết »
Tôi sẽ xin tăng lương cho cô. I'll get your salary raised. 2. Anh đã được tăng lương hồi tháng Hai. You had a raise in February. 3. Đó là “hậu quả” tăng ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Sau đây là những mẫu câu đàm phán lương cơ bản mà Axcela gợi ý cho bạn. dam-phan-luong-bang-tieng-anh. Đàm phán lương bằng tiếng Anh vô cùng ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · 1. income: thu nhập · 2. salary : lương (thường chỉ lương theo tháng) · 3. wage: tiền công (theo giờ) · 4. compensation: thù lao, tiền bồi thường ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 ngày trước · Mẫu đơn gồm những nội dung gì? Các thuật ngữ tiếng Anh? Mẫu Đơn được dùng phổ biến nhất? Hướng dẫn viết Đơn? Nội dung cần lưu ý đối với cán ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
I think the bonus is actually a salary extension. Tôi nghĩ tiền thưởng thực chất là sự mở rộng tiền lương. 7. We always get a quite handsome bonus every month.
Xem chi tiết »
The government hopes raising wages will increase domestic consumption and help it move towards a new growth model less reliant on low-cost manufacturing , ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tăng Lương Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tăng lương tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu