Sự Tỉnh Táo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự tỉnh táo" thành Tiếng Anh
alertness, sanity, wakefulness là các bản dịch hàng đầu của "sự tỉnh táo" thành Tiếng Anh.
sự tỉnh táo + Thêm bản dịch Thêm sự tỉnh táoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
alertness
nounHãy nghỉ ngơi đầy đủ mỗi đêm để có sự tỉnh táo trong suốt chương trình.
Be sure to get sufficient rest each night so that you can be alert during the program.
GlosbeMT_RnD -
sanity
nounTôi cực kỳ e ngại về cách làm việc của ông, cùng sự tỉnh táo của hắn đấy.
I seriously doubt your methods, his sanity even more.
GlosbeMT_RnD -
wakefulness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự tỉnh táo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự tỉnh táo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Tỉnh Táo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỈNH TÁO - Translation In English
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THỰC SỰ TỈNH TÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TỈNH TÁO CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "tỉnh Táo"
-
"sự Tỉnh Táo, Minh Mẫn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Nghĩa Của Từ : Tỉnh Táo Tiếng Anh Là Gì