Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự tỉnh táo tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự tỉnh táo trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự tỉnh táo tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) sự tỉnh táo경보 잠이 오지 않음 기민
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự tỉnh táo trong tiếng Hàn
sự tỉnh táo: 경보, 잠이 오지 않음, 기민,
Đây là cách dùng sự tỉnh táo tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự tỉnh táo trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự tỉnh táo
- nước bị đẩy lùi tiếng Hàn là gì?
- không hằng có tiếng Hàn là gì?
- ruột gà tiếng Hàn là gì?
- hương vị chảy tiếng Hàn là gì?
- hanpul tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tỉnh Táo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Tỉnh Táo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỈNH TÁO - Translation In English
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THỰC SỰ TỈNH TÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TỈNH TÁO CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "tỉnh Táo"
-
"sự Tỉnh Táo, Minh Mẫn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Nghĩa Của Từ : Tỉnh Táo Tiếng Anh Là Gì