Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
sự tỉnh táo
vigilance, alertness



Từ liên quan- sự
- sự cù
- sự cố
- sự lạ
- sự nổ
- sự vụ
- sự ăn
- sự đo
- sự bay
- sự bơi
- sự bọc
- sự cúi
- sự dạy
- sự gộp
- sự lắc
- sự mất
- sự nếm
- sự sao
- sự sắc
- sự thế
- sự thể
- sự tin
- sự trù
- sự tôi
- sự tồi
- sự vật
- sự đời
- sự khôn
- sự kiện
- sự mừng
- sự nhát
- sự nhân
- sự nuốt
- sự sống
- sự thơm
- sự thật
- sự thực
- sự tiện
- sự tích
- sự việc
- sự ầm ĩ
- sự an ủi
- sự co cơ
- sự cổ võ
- sự di cư
- sự dự bị
- sự gợi ý
- sự hộ vệ
- sự in ra
- sự lo sợ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tỉnh Táo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Tỉnh Táo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ TỈNH TÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỈNH TÁO - Translation In English
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
THỰC SỰ TỈNH TÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TỈNH TÁO CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "tỉnh Táo"
-
"sự Tỉnh Táo, Minh Mẫn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Tỉnh Táo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tỉnh Táo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Nghĩa Của Từ : Tỉnh Táo Tiếng Anh Là Gì