TRÌ TRỆ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › trì-trệ
Xem chi tiết »
bản dịch trì trệ · depressed. adjective verb. Thirl Marsh, nhiều lần cố gắng xin làm mướn trong những hầm mỏ vào thời Kinh Tế Trì Trệ. · inert. adjective noun.
Xem chi tiết »
delay. noun. Sẽ có sự trì trệ trong vòng ước lượng từ một đến hai giờ. There will be an approximate delay of one to two hours. · stagnation. noun. Và bi kịch của ...
Xem chi tiết »
trì trệ {tính} · volume_up · stagnant ; trì trệ {động} · volume_up · stagnate ; bị trì trệ {tính} · volume_up · delayed ; sự trì trệ {danh} · volume_up · delay.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự trì trệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trì trệ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trì trệ [trì trệ] - sluggish, slow, slackness, stagnate, stagnation, sluggishness.
Xem chi tiết »
a stagnant pool. ○. dull or inactive. trì trệ, ...
Xem chi tiết »
Brazil có đủ khả năng để tăng sự phát triển tăng GDP trong trì trệ hay thụt lùi ở tiến bộ xã hội. Brazil ...
Xem chi tiết »
then your relationships will stagnate. Mọi người cũng dịch.
Xem chi tiết »
sự trì trệ. Lĩnh vực: hóa học & vật liệu. hysteresis. Lĩnh vực: toán & tin. stagnation. slackening. slackness. sự trì trệ đình đốn: slackness. sluggishness ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự trì trệ" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Trì trệ.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: delay Ví dụ: □ tại sao lại có một sự trì trệ kéo dài như thế trong khi gởi hàng hóa? why has there ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có liên quan đến sự trì trệ nha! - stagnant (trì trệ): A stagnant life must bore him to death. (Một cuộc sống trì trệ ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Thất vọng vì vợ dành thời gian xem đi xem lại 1 bộ phim thay vì tập thể dục, học tiếng Anh, phát triển bản thân... anh Hưng trăn trở vì xảy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 20 thg 7, 2022 · Trong tiếng anh nền kinh tế trì trệ được gọi là Sluggish Economy. ... tốc độ chậm nói chung vẫn được coi là một dấu hiệu của sự trì trệ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Trì Trệ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự trì trệ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu