Phép tịnh tiến đỉnh sự uốn cong trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: crook, curvature, flexure . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự uốn cong có ít nhất 26 ...
Xem chi tiết »
Check 'sự uốn cong' translations into English. Look through examples of ... Các con tàu, đặc biệt là Galveston, còn chịu ảnh hưởng của sự uốn cong lườn tàu.
Xem chi tiết »
Flex là bao nhiêu một trục sẽ uốn cong khi bạn swing gậy. Flex is how much a shaft will bend when you swing the club.
Xem chi tiết »
sự uốn cong. beading. bend. bending. sự uốn cong trong hai mặt phẳng: bending in two planes. bend-over. bowing. crock. crooking. curve. curving. deflection ...
Xem chi tiết »
sự uốn cong trong hai mặt phẳng: bending in two planes. thử uốn cong: bending test. tính chất uốn cong: bending property. tổn hao do uốn cong: bending loss ...
Xem chi tiết »
The compressive knitted fit hugs the ankle, while the bendable sole offers mid-range cushioning. ... Early attempts to obtain bendable electronic skin followed ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự uốn cong trong hai mặt phẳng" dịch thế nào sang tiếng anh? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
'''bɛnd'''/ , Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, Khủyu (tay, chân), ... sự uốn , nếp ... U-bend: khuỷu (ống) hình chữ U: U-shaped bend: khuỷu hình chữ U: union bend ...
Xem chi tiết »
... bạn sẽ biết từ incurvation tiếng Anh nghĩa là gì. incurvation /,inkə:'veiʃn/ (incurvature) /in'kə:vətʃə/ * danh từ - sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào ...
Xem chi tiết »
incurvature /,inkə:'veiʃn/ nghĩa là: sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ incurvature, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Tra cứu các mẫu câu liên quan đến uốn cong trong từ điển Tiếng Việt. ... Các con tàu, đặc biệt là Galveston, còn chịu ảnh hưởng của sự uốn cong lườn tàu.
Xem chi tiết »
Cơ sở của sự uốn cong trong hướng tiếp xúc là gì? A. Do sự sinh trưởng không đều của hai phía cơ quan, trong khi đó các tế bào tại phía không được tiếp xúc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (6.426) Sự uốn cong ở cây là do? A. Sự sinh trưởng không đều của hai phía cơ quan, trong đó các tế bào tại phía không được tiếp xúc sinh trưởng ...
Xem chi tiết »
there is a decided crook in his nose — mũi nó trông rõ là mũi khoằm. Sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại. a crook of the knee — sụ uốn gối, sự quỳ gối.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Uốn Cong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự uốn cong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu