Phép tịnh tiến sự uốn nắn thành Tiếng Anh là: redress, relief (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có sự uốn nắn chứa ít nhất 107 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Check 'sự uốn nắn' translations into English. ... Sự uốn nắn nào đã xảy ra trong thời Y-sơ-ra-ên xưa? ... Ý của Phao-lô là gì khi nói về sự “uốn nắn”?
Xem chi tiết »
uốn nắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uốn nắn sang Tiếng Anh. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Kurt explained that his conscience was molded by the Bible. 7. Làm thế nào tính khiêm nhường giúp chúng ta dễ uốn nắn hơn? How does humility help us to be more ...
Xem chi tiết »
She took her curling iron and began to curl her hair carefully . 2. Hãy dễ uốn nắn. Be Teachable. 3. Nó chỉ uốn cong. It only bends.
Xem chi tiết »
Tra từ 'uốn nắn lại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
- sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...) ... =to redress the balance of...+ khôi phục thế can bằng của... - đền ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước khi khởi hành: Thực hiện xét nghiệm PCR hoặc ART tại các cơ sở chuyên môn có kết quả bằng tiếng Anh. Khi đến Singapore: Thực hiện cách ly tại nhà 7 ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2022 · =to redress the balance of…+ khôi phục thế can bằng của… – đền bù, bồi thường =to redress damage+ đền bù sự thiệt hại – (rađiô) nắn điện.
Xem chi tiết »
đt. Uốn vật dài và nắn hình khối. // (B) Dạy-dỗ, bắt vào khuôn-phép: Uốn-nắn nó cho nên người.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'uốn cong' trong tiếng Anh. uốn cong là gì? ... sự uốn cong trong hai mặt phẳng: bending in two planes ...
Xem chi tiết »
Kamijou còn không có thời gian nắn lại cái vai trật. · Kamijou did not even have time to fix his dislocated shoulder.
Xem chi tiết »
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những loại bất công…) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của relief trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công... ). ... Le relief d'une médaille — hình nổi của một huy chương.
Xem chi tiết »
Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...), Sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Uốn Nắn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự uốn nắn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu