SỰ ƯU VIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỰ ƯU VIỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsự ưu việtsuperiorityưu thếtính ưu việtvượt trộiưu việtsự ưu việtchiếm ưu thế trênsự vượt trội soưu thế vượt trộisự siêu việtpreeminencetính ưu việtsự ưu việtvượt trộisự vượt trộiưu thếsự nổi trộiprimacytính ưu việtquyền tối thượngưu thếưu tiênvị trí hàng đầuđịa vị đứng đầutính tối thượngvị thếsự ưu việtpre-eminenceưu việtsự nổi trộichiếm ưu thếvị thế

Ví dụ về việc sử dụng Sự ưu việt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đến và trải nghiệm sự ưu việt.Come and experience EXCELLANCE.Nhưng Cha Walsh đã bênh vực sự ưu việt của“ Chương trình Lễ thường” của ngài.But Father Walsh defended the superiority of his“Low Mass Program”.Chúng ta tận diệt tất cả những gì thách thức sự ưu việt của mình.We murdered and butchered anything that challenged our primacy.Nếu bạn tin tưởng vào sự ưu việt của phụ nữ, bạn đã đến đúng nơi.If you strongly believe in female superiority, you have come to the right place.Khi không có giới thượng lưu, những ngườinày tin rằng luật pháp phải là nền tảng của sự ưu việt xã hội.In the absence of a landed elite,these men believed that the law should be the basis of social preeminence.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsang việt nam giúp việt nam việt nam tiếp tục rời việt nam việt nam trở thành việt nam tăng việt nam bắt đầu việt nam tham gia việt nam đứng việt nam muốn HơnBằng chứng cho sự ưu việt của các yếu tố văn hóa xã hội là hấp dẫn hơn.The evidence for the primacy of sociocultural factors is more compelling.Việc mở một tuyến đường sắt qua Burton vào năm1839 đã tăng gấp đôi sự ưu việt của Burton như một thị trấn sản xuất bia.The opening of a railway through Burton in 1839[12] redoubled Burton's preeminence as a brewing town.Đối với Nga, sự ưu việt của Bắc Kinh trong khu vực cũng không được chấp nhận chẳng khác gì sự ưu việt của Washington.For Russia, Beijing's primacy in the region would be no more acceptable than Washington's.Ngược lại, những người khát khao sự ưu việt và muốn áp đảo người khác rất khó bị ảnh hưởng.On the contrary, those who thirst for superiority and desire domination are very difficult to influence.Cha bảo cô ta hơn chúng ta rất nhiều nếu như cách thức duy nhất đểcon có thể chứng minh sự ưu việt của mình là đấm vào mặt bạn của cô ta.She is, you said, far better than us,if the only way you can prove your superiority is to punch her friend in the face.Nhưng Pirogov nhiệt tình bảo vệ sự ưu việt của cộng đồng Holy Cross trong việc giúp đỡ những người bị thương.But Pirogov zealously defended the primacy of the Holy Cross community in helping the wounded.Sự ưu việt lịch sử của New Haven trong nhiều lĩnh vực công nghiệp được thể hiện qua số lượng phát minh lần đầu tiên xuất hiện trong khu vực.New Haven's historical preeminence in many industrial fields is manifest in the number of inventions that first appeared in the area.Trong Dân chủ ở Mỹ Tocqueville cũng dự báo sự ưu việt của Hoa Kỳ và Nga là hai cường quốc toàn cầu.In his Democracy in America, Tocqueville also forecast the preeminence of the United States and Russia as the two main global powers.Tuy nhiên, Ta không bao giờ chấp nhận những kẻ có thể hiểu biết mọi sự về Ta nhưnglại lớn tiếng cao rao sự ưu việt của họ đối với những người khác.Yet I would never accept those who may know everything there is to know about Me andwho declare their superiority over another.Nhưng các thư viện đang dần chết đi, mang lại sự ưu việt cho Wikipedia và Internet, nơi nó cũng có ý nghĩa để tìm kiếm một đối tác cuộc sống.But libraries are gradually dying out, giving primacy to Wikipedia and the Internet, where it also makes sense to look for a life partner.Hãy cố gắng đừng nghĩ rằng bạn tốt đẹphơn bất kì ai khác bởi vì nó thúc đẩy sự ưu việt không lành mạnh và có thể gây hại cho hạnh phúc của bạn.Try not to think that youare better than anyone else as it promotes unhealthy superiority and can be detrimental to your happiness.Từ nhận xét của Eleasar, dường như sự ưu việt của các học giả Kinh Thánh xem kephalē như đề cập đến cơ quan có thẩm quyền và không phải là nguồn của Google.From Eleasar's comment, it seems that the preponderance of Bible scholars view kephalē as referring to“authority” and not“source”.Một ví dụ khác là mức độ phổ biến tăng dần của SASS( Syntactically Awesome Stylesheets)đang từng bước khẳng định sự ưu việt hơn bất kì ngôn ngữ mở rộng CSS nào.Another example is the ascending popularity of SASS(Syntactically Awesome Stylesheets)is gradually asserted superiority over any extended CSS language.Niềm tin vào sự ưu việt của phái nam, vốn giờ đây đã chính thức tàn lụi ở những nước phương Tây, là một thí dụ hiếu kỳ đáng chú ý về tội lỗi của kiêu hãnh.The belief in the superiority of the male sex, which has now officially died out in Western nations, is a curious example of the sin of pride.Khoản Luật 6 của Công đồng Nixêa( 325) đã nhìn nhận sự ưu việt( πρεσβεία) và tính tối thượng miền( regional primacy) của Tòa Rôma, Alexandria và Antiôkia[ 24].Canon 6 of the Council of Nicea(325) recognised the pre-eminence(πρεσβεία) and regional primacy of the sees of Rome, Alexandria and Antioch[24].Sự ưu việt của nó làm nổi bật tầm ảnh hưởng của đất nước vì nhiều điểm đến của nó ở một số khu vực trong lịch sử là một phần của Đế quốc Anh.Its preeminence highlights the reach of the country's influence as many of its destinations in several regions were historically part of the British Empire.Người ta có thể chứng minhrằng sự thành công của sứ vụ là do kinh nghiệm về sự ưu việt hoặc là quyền lực tối cao của danh thánh Chúa Giêsu vượt trên quyền lực ma quỷ.One can prove that thesuccess of the mission is due to the experience of the superiority or better the supremacy of the name of Jesus in regard to the power of evil.Sự ưu việt của họ vẫn được đảm bảo chỉ trong lĩnh vực đẩy máy nén khí cho những chiếc máy nén khí cỡ vừa và lớn hoạt động ở tốc độ siêu âm hoặc siêu âm.Their preeminence remains assured only in the field of aircraft propulsion for medium and large planes that operate at either subsonic or supersonic speeds.Đầu tiên, họ sẽ thường chỉ ra sự kiêu ngạo của các chính trị gia Mỹ,đặc biệt là những người nhấn mạnh sự ưu việt của hệ thống dân chủ Hoa Kỳ so với các quốc gia khác.First, they will often point to the arrogance of American politicians,especially those who stress the superiority of the U.S. democratic system over those of other nations.Cạnh tranh cho sự ưu việt về AI ở cấp quốc gia nhiều khả năng sẽ gây ra chiến tranh thế giới thứ 3 theo quan điểm của tôi”, CEO của Tesla và SpaceX đăng dòng tweet vào thứ hai.Competition for AI superiority at national level most likely cause of WW3 imo(in my opinion)," the Tesla and SpaceX CEO tweeted Monday.Bộ phim cũng tìmcách nhấn mạnh rằng một điều kiện văn hóa của sự ưu việt màu trắng củng cố cả sự phân biệt chủng tộc sâu sắc được dệt vào vải của Jim Crow, và cả định kiến chủng tộc mà Vallelonga thể hiện ở một đầu khác của quang phổ- điều mà ban đầu anh ta bác bỏ nhưng hiểu được.The film alsoseeks to emphasise that a cultural conditioning of white superiority underpins both the profound racism woven into the fabric of Jim Crow, and also the racial prejudice Vallelonga exhibits at a different end of the spectrum- something he initially refutes but comes to understand.Sàn Cork Wicanders đạt được sự ưu việt của mình nhờ vào việc ứng dụng công nghệ Corktech, sử dụng một lớp lõi bằng cork cao cấp, giúp đem lại sự thoải mái, giảm tiếng ồn và ấm chân.Cork Wicanders floor achieve their superiority by applying Corktech technology, using a high cork core, to provide comfort, reduce noise and foot warmth.Drake tin rằng Bitcoin sẽ luôn duy trì sự ưu việt của mình trong lĩnh vực tiền điện tử, nhưng tiền điện tử nói chung đang hướng tới sự chấp nhận rộng rãi hơn nhiều.Drake believes that Bitcoin will always retain its preeminence in the cryptosphere, but cryptocurrency in general is headed toward much more widespread acceptance.Chúng ta đừng hiểu sự ưu việt của chúng ta là một lý do để vinh vang cá nhân hay thống trị một cách vô trách nhiệm, nhưng đó là một trách nhiệm nghiêm túc xuất phát từ niềm tin của chúng ta.”.We do not understand our superiority as a reason for personal glory or irresponsible dominion, but rather as a different capacity which, in its turn, entails a serious responsibility stemming from our faith.”.Lý do một phần khác cho sự ưu việt này là các phần mềm GNU thường được viết bởi những người từ các viện hàn lâm mà họ là trong các trung tâm nghiên cứu công nghệ thông tin, và hầu hết là chuyên nghiệp để chỉ đạo các giải pháp phần mềm.Another partial reason for this superiority is that GNU software is often written by people from academic institutions who are in the center of IT research and are most qualified to dictate software solutions.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 58, Thời gian: 0.0305

Từng chữ dịch

sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyưudanh từpriorityadvantagesprosưuđộng từpreferredưutính từgoodviệtdanh từviệtvietnamafricaviệttính từvietnameseviet S

Từ đồng nghĩa của Sự ưu việt

ưu thế tính ưu việt vượt trội chiếm ưu thế trên sự ưu áisự văn minh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự ưu việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự ưu Việt Là Gì